Dữ liệu thuỷ điện vừa và nhỏ
218
317
STT | STT | Tên dự án thủy điện | Địa điểm xây dựng dự án | Loại thủy điện | Công suất | Dung tích hồ chứa (m3) | Sản lượng TK (Tr.KWh) | Tổng vốn đầu tư | Năm hoàn thành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | Nậm Hồng 1 | Xã Chiềng Công, huyện Mường La | Nhỏ | 8 | 0.105 | 32 | 200 | 12/2012 |
22 | 22 | Háng Đồng A1 | Xã Háng Đồng, huyện Bắc Yên | Nhỏ | 8.4 | 0.196; hồ phụ 0.038 | 32.76 | 249 | 1/2013 |
23 | 23 | Pá Chiến | Xã Chiềng San, huyện Mường La | Nhỏ | 22 | 0.055 | 88 | 530 | 6/2013 |
24 | 24 | Suối Lừm 1 | Xã Pắc Ngà, huyện Bắc Yên | Nhỏ | 20 | 0.0233 | 80 | 472 | 11/2013 |
25 | 25 | Tà Niết | Xã Chiềng Hắc, huyện Mộc Châu | Nhỏ | 3.6 | 0.246 | 14.4 | 61 | 8/2014 |
26 | 26 | Nậm Giôn | Xã Nậm Giôn, huyện Mường La | Nhỏ | 20 | 1.373 | 78 | 535 | 10/2014 |
27 | 27 | Tắt Ngoẵng | xã Chiềng Hắc, huyện Mộc Châu | Nhỏ | 7 | 0.167 | 28 | 154 | 7/2015 |
28 | 28 | Nậm Chim 1A | xã Xím Vàng, huyện Bắc Yên | Nhỏ | 10 | 0.127 | 40 | 270 | 7/2015 |
29 | 29 | Suối Tân 2 | Xã Chiềng Khoa, huyện Vân Hồ | Nhỏ | 4 | 0.006 | 12 | 59 | 7/2015 |
30 | 30 | Nậm Xá | xã Chiềng Ân, huyện Mường La, | Nhỏ | 9.6 | 0.153 | 38.4 | 281 | 11/2015 |