Dữ liệu thiệt hại do thiên tai gây ra trên địa bàn huyện
Tài liệu đính
kèm:
1a. Biểu kèm báo cáo huyện - Copy . XLSX
78
12
| STT | Mã | CHỈ TIÊU THIỆT HẠI | Đơn vị tính | Thuận Châu |
|---|---|---|---|---|
| 21 | NH03 | Thiệt hại nặng từ 30% -50% | cái | 177 |
| 22 | NH032 | Nhà bán kiên cố | cái | 165 |
| 23 | NH04 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | 304 |
| 24 | NH041 | Nhà kiên cố | cái | 56 |
| 25 | NH042 | Nhà bán kiên cố | cái | 195 |
| 26 | NH043 | Nhà thiếu kiên cố | cái | 53 |
| 27 | NH05 | Nhà bị ngập nước | lượt | 316 |
| 28 | NH051 | Bị ngập dưới 1m | lượt | 48 |
| 29 | NH052 | Bị ngập nước (1-3)m | lượt | 157 |
| 30 | NH07 | Nhà phải di dời khẩn cấp | cái | 70 |