Dữ liệu sâu bệnh hại tuần 7
7
0
STT | TT | Tên SVGH | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Phổ biến | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cao | Mật độ sâu (c/m2), tỷ lệ bệnh (%) Cục bộ | Tuổi sâu, cấp bệnh phổ biến | Phân bố |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 6 | Bệnh dán cao | 1 | 4% cành | C1+3 | Mộc Châu | |
12 | III | Cà phê | |||||
13 | 1 | Rệp vẩy nâu, vẩy xanh | 1 | 10% cành | 20 | C1 | Mai Sơn, TP Sơn La, Sốp Cộp |
14 | 2 | Rệp sáp | 2.3 | 10% cành | C1 | Thuận Châu, Sốp Cộp | |
15 | 3 | Sâu đục thân mình trắng | 1.3 | 10% cây | C1 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La | |
16 | 4 | Bệnh thán thư | 3.8 | 20% cành | C1 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La | |
17 | 6 | Hiện tượng chùn ngọn | 2.5 | 15% cành | C1 | Thuận Châu | |
18 | 7 | Gỉ sắt | 2.2 | 10% lá | 30 | C1 | Mai Sơn, Thuận Châu, TP Sơn La |
19 | IV | Cây nhãn | |||||
20 | 1 | Rệp | 0.2 | 5% cành lá | C1 | Mai Sơn |