Dữ liệu sản xuất nông lâm nghiệp thủy sản tháng 1
108
0
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | III. THỦY SẢN | ||||||
62 | 1. Diện tích | Ha | 3000 | 2961 | 98.7 | ||
63 | 2. Số lồng nuôi | Lồng | 7037 | 6993 | 99.4 | ||
64 | 3. Tổng sản lượng thủy sản | Tấn | 772.8 | 773.7 | 100.1 | ||
65 | - Sản lượng thủy sản khai thác | Tấn | 0 | 0 | |||
66 | - Sản lượng thủy sản nuôi trồng | Tấn | 0 | 0 |