Dữ liệu sản xuất nông lâm nghiệp thủy sản tháng 1
108
0
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | - Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | Tấn | 4858 | 5322 | 109.6 | ||
52 | 3.4. Gia cầm | ||||||
53 | - Số lượng đầu con | 1000 con | 8076 | 8290 | 102.4 | ||
54 | - Sản lượng thịt gia cầm hơi xuất chuồng | Tấn | 1285 | 1329 | 103.4 | ||
55 | - Sản lượng trứng gia cầm | 1000 quả | 7529 | 7566 | 100.5 | ||
56 | II. LÂM NGHIỆP | ||||||
57 | 1. Diện tích rừng trồng mới tập trung | Ha | 0 | 0 | |||
58 | 1. Sản lượng gỗ khai thác | M3 | 1352 | 1343 | 99.3 | ||
59 | 2. Sản lượng củi khai thác | Ste | 0 | 0 | 0 | ||
60 | 3. Số cây lâm nghiệp trồng phân tán | 1000 cây | 0 | 0 |