Dữ liệu sản xuất nông lâm nghiệp thủy sản tháng 1
108
0
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | - Diện tích | Ha | 5852 | 5901 | 100.8 | ||
32 | - Sản lượng | Tấn | 17 | 18 | 105.9 | ||
33 | 1.14. Cà phê | ||||||
34 | - Diện tích | Ha | 20926 | 23312 | 111.4 | ||
35 | - Sản lượng | Tấn | 1320 | 1353 | 102.5 | ||
36 | 2. Chăn nuôi | ||||||
37 | 2.1. Trâu | ||||||
38 | - Số lượng đầu con | Con | 109162 | 107003 | 98 | ||
39 | - Số con xuất chuồng | Con | 1787 | 1867 | 104.5 | ||
40 | - Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | Tấn | 460 | 480 | 104.4 |