Dữ liệu sản xuất nông lầm nghiệp thủy sản tháng 12
107
1
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
61 | III. THỦY SẢN | ||||||
62 | 1. Diện tích | Ha | 3000 | 3011 | 100.3 | ||
63 | 2. Số lồng nuôi | Lồng | 6772 | 7037 | 103.9 | ||
64 | 3. Tổng sản lượng thủy sản | Tấn | 540 | 553 | 102.4 | ||
65 | - Sản lượng thủy sản khai thác | Tấn | 90 | 95 | 105.5 | ||
66 | - Sản lượng thủy sản nuôi trồng | Tấn | 450 | 458 | 101.7 |