Dữ liệu sản xuất nông lầm nghiệp thủy sản tháng 12
107
1
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | - Sản lượng thịt hơi xuất chuồng | Tấn | 5644 | 5460 | 96.7 | ||
52 | 3.4. Gia cầm | ||||||
53 | - Số lượng đầu con | 1000 con | 7836 | 8031 | 102.4 | ||
54 | - Sản lượng thịt gia cầm hơi xuất chuồng | Tấn | 1471 | 1437 | 97.6 | ||
55 | - Sản lượng trứng gia cầm | 1000 quả | 8584 | 8542 | 99.5 | ||
56 | II. LÂM NGHIỆP | ||||||
57 | 1. Diện tích rừng trồng mới tập trung | Ha | 0 | 0 | |||
58 | 1. Sản lượng gỗ khai thác | M3 | 1614 | 76 | 4.7 | ||
59 | 2. Sản lượng củi khai thác | Ste | 82054 | 59807 | 72.8 | ||
60 | 3. Số cây lâm nghiệp trồng phân tán | 1000 cây | 0 | 0 |