Dữ liệu sản xuất nông, lâm nghiệp, thủy sản tháng 11 năm 2024
143
0
STT | Tên chỉ tiêu | Đơn vị tính | Thực hiện cùng kỳ năm trước | Kế hoạch | Ước thực hiện kỳ này | So với cùng kỳ (%) Năm trước | So với cùng kỳ (%) Kế hoạch |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | - Diện tích thu hoạch | Ha | 3731 | 2390 | 64.06 | ||
12 | - Năng suất thu hoạch | Tạ/ha | 45.18 | 45.28 | 100.2 | ||
13 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 16858 | 10821 | 64.19 | ||
14 | 1.5. Rau các loại | ||||||
15 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 51 | 256 | 501.96 | ||
16 | - Diện tích thu hoạch | Ha | 1063 | 1382 | 130.01 | ||
17 | - Sản lượng thu hoạch | Tấn | 18906 | 244402 | 129.07 | ||
18 | 1.9. Mía | ||||||
19 | - Diện tích gieo trồng | Ha | 9815 | 10136 | 103.2 | ||
20 | - Diện tích thu hoạch | Ha | 9815 | 10136 | 103.2 |