Dữ liệu Mã số Thẻ thanh tra thuộc thẩm quyền quản lý của Chủ tịch UBND tỉnh Sơn La
Tài liệu đính
kèm:
2024 - QĐ-1542 . PDF
2024 - QĐ-1542 . XLSX
300
113
| STT | Số thẻ | Họ và tên | Ngạch | Cơ quan công tác | Hạn sử dụng |
|---|---|---|---|---|---|
| 31 | T18 - 0031 | Vũ Hải Ngọc | Thanh tra viên chính | Thanh tra tỉnh Sơn La | 1/8/2029 |
| 32 | T18 - 0032 | Lê Anh Xuân | Thanh tra viên | Thanh tra tỉnh Sơn La | 1/8/2029 |
| 33 | T18 - 0033 | Lò Thanh Hiền | Thanh tra viên | Thanh tra tỉnh Sơn La | 1/8/2029 |
| 34 | T18 - 0034 | Hà Cẩm Nhung | Thanh tra viên | Thanh tra tỉnh Sơn La | 1/8/2029 |
| 35 | T18 - 0035 | Nguyễn Văn Việt | Thanh tra viên | Thanh tra tỉnh Sơn La | 1/8/2029 |
| 36 | T18 - 0036 | Nguyễn Thị Bích Thủy | Thanh tra viên chính | Thanh tra Sở Nội vụ tỉnh Sơn La | 1/8/2029 |
| 37 | T18 - 0037 | Nguyễn Huy Huynh | Thanh tra viên | Thanh tra Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sơn La | 1/8/2029 |
| 38 | T18 - 0038 | Thiệu Nam Bình | Thanh tra viên chính | Thanh tra Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sơn La | 1/8/2029 |
| 39 | T18 - 0039 | Phạm Thị Hải Vân | Thanh tra viên | Thanh tra Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sơn La | 1/8/2029 |
| 40 | T18 - 0040 | Nguyễn Bá Duy | Thanh tra viên | Thanh tra Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Sơn La | 1/8/2029 |