Dữ liệu giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh
1.457
31
STT | STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá bán tại Thành phố (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Vân Hồ (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mộc Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Yên Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mai Sơn (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Thuận Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Quỳnh Nhai (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sông Mã (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sốp Cộp (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Bắc Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Phù Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mường La (chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 29 | Đá xây dựng | Đá mạt | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 180000 | ||||||||||||
32 | 30 | Đá xây dựng | Đá hộc | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 180000 | ||||||||||||
33 | 31 | Đá xây dựng | Cấp phối | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | Đá dăm loại 1 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 230000 | |||||||||||
34 | 32 | Đá xây dựng | Cấp phối | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | Đá dăm loại 2 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 170000 | |||||||||||
35 | 33 | Đá xây dựng | Đá tận dụng san lấp công trình | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 50000 | ||||||||||||
36 | 34 | Đá xây dựng | Đá hỗn hợp | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 100000 | ||||||||||||
37 | 35 | Đá xây dựng | Đá dăm | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | 1x2 | Công ty TNHH Chung Đức Sơn La | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Ka láp, xã Chiềng Ngần | 230000 | |||||||||||
38 | 36 | Đá xây dựng | Đá dăm | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | 2x4 | Công ty TNHH Chung Đức Sơn La | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Ka láp, xã Chiềng Ngần | 220000 | |||||||||||
39 | 37 | Đá xây dựng | Đá dăm | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | 4x6 | Công ty TNHH Chung Đức Sơn La | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Ka láp, xã Chiềng Ngần | 180000 | |||||||||||
40 | 38 | Đá xây dựng | Đá hộc | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | Công ty TNHH Chung Đức Sơn La | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Ka láp, xã Chiềng Ngần | 170000 |