Dữ liệu giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh
1.457
31
STT | STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá bán tại Thành phố (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Vân Hồ (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mộc Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Yên Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mai Sơn (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Thuận Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Quỳnh Nhai (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sông Mã (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sốp Cộp (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Bắc Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Phù Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mường La (chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3581 | 3579 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện tiêu chuẩn - 6,1m | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 65160 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3582 | 3580 | Vật liệu khác | Dây nổ chịu nước 12g/m | m | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 13501 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3583 | 3581 | Vật liệu khác | Dây nổ chịu nước 12g/m | m | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 11720 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3584 | 3582 | Vật liệu khác | Dây nổ chịu nước 5g/m | m | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 10251 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3585 | 3583 | Vật liệu khác | Dây cháy chậm công nghiệp (đen) | m | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 9588 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |