Dữ liệu giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh
1.457
31
STT | STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá bán tại Thành phố (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Vân Hồ (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mộc Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Yên Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mai Sơn (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Thuận Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Quỳnh Nhai (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sông Mã (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sốp Cộp (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Bắc Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Phù Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mường La (chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3571 | 3569 | Vật liệu khác | Kíp nổ điện vi sai an toàn (2m) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 14780 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3572 | 3570 | Vật liệu khác | Kíp nổ điện vi sai an toàn (3m) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 16980 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3573 | 3571 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt dùng cho lộ thiên, mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí bụi nổ 4m (17ms, 25ms, 42ms) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 47474 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3574 | 3572 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt dùng cho lộ thiên, mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí bụi nổ 6m (17ms, 25ms, 42ms) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 55930 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3575 | 3573 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện trên mặt dùng cho lộ thiên, mỏ hầm lò, công trình ngầm không có khí bụi nổ 8m (17ms, 25ms, 42ms) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 62690 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3576 | 3574 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ (400ms-4m) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 46436 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3577 | 3575 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ (400ms-6m) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 54810 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3578 | 3576 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện xuống lỗ (400ms-8m) | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 62150 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3579 | 3577 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện tiêu chuẩn - 3,6m | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 47694 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | ||
3580 | 3578 | Vật liệu khác | Kíp nổ vi sai phi điện tiêu chuẩn - 4,9m | cái | Tổng công ty KTKT công nghiệp quốc phòng | Việt Nam | Trên địa bàn tỉnh Sơn La | 57305 | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |