Dữ liệu giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh
1.457
31
STT | STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá bán tại Thành phố (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Vân Hồ (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mộc Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Yên Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mai Sơn (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Thuận Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Quỳnh Nhai (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sông Mã (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sốp Cộp (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Bắc Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Phù Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mường La (chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 19 | Cát tự nhiên | Cát đổ bê tông | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML >2 | Giá cát vận chuyển từ trung tâm huyện Phù yên đến trung tâm huyện Bắc Yên | Yên Bái | Giá tại trung tâm huyện Phù yên; Giá cát tại Bắc yên tính vận chuyển từ trung tâm huyện Phù Yên đến trung tâm huyện Bắc Yên) | 430000 | 360000 | ||||||||||
22 | 20 | Cát nghiền nhân tạo | Cát nghiền tổng hợp (Dùng cho bê tông và vữa) | m3 | QCVN 16:2023/BXD | DNTN SXVL&XD Hùng An Mai | Mai Sơn | Giá tại mỏ đá bản Huổi Búng, xã Hát Lót | 200000 | ||||||||||||
23 | 21 | Cát nghiền nhân tạo | Cát nghiền tổng hợp (Dùng cho bê tông và vữa) | m3 | QCVN 16:2023/BXD | HTX tổ hợp SX, khai thác đá Đức Hiền | Mai Sơn | Giá tại mỏ đá bản Mé Lếch, xã Cò Nòi | 200000 | ||||||||||||
24 | 22 | Cát nghiền nhân tạo | Cát nghiền tổng hợp (Dùng cho bê tông và vữa) | m3 | QCVN 16:2023/BXD | Công ty TNHH ĐTXD và TM Minh An Sơn La | Vân Hồ | Giá tại mỏ đá bản Hua Tạt, huyện Vân Hồ | 280000 | ||||||||||||
25 | 23 | Cát nghiền nhân tạo | Cát nghiền tổng hợp (Dùng cho bê tông và vữa) | m3 | QCVN 16:2023/BXD | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 220000 | ||||||||||||
26 | 24 | ĐÁ XÂY DỰNG | |||||||||||||||||||
27 | 25 | Đá xây dựng | Đá dăm | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | 0x5 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 160000 | |||||||||||
28 | 26 | Đá xây dựng | Đá dăm | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | 1x2 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 240000 | |||||||||||
29 | 27 | Đá xây dựng | Đá dăm | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | 2x4 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 240000 | |||||||||||
30 | 28 | Đá xây dựng | Đá dăm | m3 | QCVN 16: 2019; TCVN 7572:2006 | 4x6 | Công ty TNHH MTV Hữu Hảo Tây Bắc | Thành phố | Giá tại mỏ đá bản Phiêng Hay, xã Chiềng Xôm | 230000 |