Dữ liệu giá vật liệu xây dựng trên địa bàn tỉnh
1.457
31
STT | STT | Nhóm vật liệu | Tên vật liệu/loại vật liệu xây dựng | Đơn vị tính | Tiêu chuẩn kỹ thuật | Quy cách | Nhà sản xuất/Nhà phân phối | Xuất xứ | Vận chuyển | Giá bán tại Thành phố (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Vân Hồ (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mộc Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Yên Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mai Sơn (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Thuận Châu (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Quỳnh Nhai (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sông Mã (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Sốp Cộp (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Bắc Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Phù Yên (chưa bao gồm VAT) | Giá bán tại Mường La (chưa bao gồm VAT) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 9 | Cát tự nhiên | Cát xây | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 1,5-2 | Hòa Bình | Đến trung tâm huyện | 400000 | 420000 | |||||||||||
12 | 10 | Cát tự nhiên | Cát đổ bê tông | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML >2 | Hòa Bình | Đến trung tâm huyện | 670000 | 690000 | |||||||||||
13 | 11 | Cát tự nhiên | Cát trát | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 0,7-1,4 | Lai Châu | Đến trung tâm huyện | 450000 | ||||||||||||
14 | 12 | Cát tự nhiên | Cát xây | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 1,5-2 | Lai Châu | Đến trung tâm huyện | 450000 | ||||||||||||
15 | 13 | Cát tự nhiên | Cát đổ bê tông | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML >2 | Lai Châu | Đến trung tâm huyện | 550000 | ||||||||||||
16 | 14 | Cát tự nhiên | Cát trát | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 0,7-1,4 | Thanh Sơn | Đến trung tâm huyện | 360000 | ||||||||||||
17 | 15 | Cát tự nhiên | Cát xây | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 1,5-2 | Thanh Sơn | Đến trung tâm huyện | 360000 | ||||||||||||
18 | 16 | Cát tự nhiên | Cát đổ bê tông | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML >2 | Giá cát vận chuyển từ trung tâm huyện Phù yên đến trung tâm huyện Bắc Yên | Thanh Sơn | Đến trung tâm huyện | 450000 | 380000 | ||||||||||
19 | 17 | Cát tự nhiên | Cát trát | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 0,7-1,4 | Giá cát vận chuyển từ trung tâm huyện Phù yên đến trung tâm huyện Bắc Yên | Yên Bái | Đến trung tâm huyện | 410000 | 340000 | ||||||||||
20 | 18 | Cát tự nhiên | Cát xây | m3 | QCVN 16:2023/BXD | ML 1,5-2 | Giá cát vận chuyển từ trung tâm huyện Phù yên đến trung tâm huyện Bắc Yên | Yên Bái | Giá tại trung tâm huyện Phù yên; Giá cát tại Bắc yên tính vận chuyển từ trung tâm huyện Phù Yên đến trung tâm huyện Bắc Yên) | 410000 | 340000 |