Dữ liệu đơn giá nhân công xây dựng trên địa bàn tỉnh
288
319
STT | STT | Loại công trình | Khu vực 1 Vật liệu | Khu vực 1 Nhân công | Khu vực 1 Máy thi công | Khu vực 2 Vật liệu | Khu vực 2 Nhân công | Khu vực 2 Máy thi công | Khu vực 3 Vật liệu | Khu vực 3 Nhân công | Khu vực3 Máy thi công |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | V | Công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn | |||||||||
22 | 1 | Đập bê tông | 108.74 | 116.18 | 113.88 | 108.97 | 115.65 | 114.41 | 103.81 | 115.65 | 114.41 |
23 | 2 | Kênh bê tông xi măng | 109.72 | 117.54 | 111.23 | 109.42 | 116.72 | 111.49 | 105.43 | 116.72 | 111.49 |
24 | 3 | Tường chắn bê tông cốt thép | 106.25 | 115.13 | 112.49 | 106.53 | 114.64 | 112.7 | 104.16 | 114.64 | 112.7 |