Dữ liệu đất đai
Tài liệu đính
kèm:
signed-signed-signed-bc thong ke nam 2023 t.chau 1 . PDF
218
2.544
STT | Thứ tự | Loại đất | Mã | Tổng diện tích đất của đơn vị hành chính | Thị trấn Thuận Châu | Xã Bản Lầm | Xã Bó Mười | Xã Bon Phặng | Xã Chiềng Bôm | Xã Chiềng La | Xã Chiềng Ly | Xã Chiềng Ngàm | Xã Chiềng Pấc | Xã Chiềng Pha | Xã Co Mạ | Xã Co Tòng | Xã é Tòng | Xã Liệp Tè | Xã Long Hẹ | Xã Muổi Nọi | Xã Mường Bám | Xã Mường é | Xã Mường Khiêng | Xã Nậm Lầu | Xã Noong Lay | Xã Pá Lông | Xã Phổng Lái | Xã Phổng Lăng | Xã Phổng Lập | Xã Púng Tra | Xã Thôm Mòn | Xã Tông Cọ | Xã Tông Lạnh |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 2.8 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | 8.262 | - | - | - | - | - | - | 0.979 | - | 1.354 | - | - | - | - | - | - | 0.581 | 0.737 | - | 1.004 | - | 0.207 | - | 0.363 | - | - | - | 1.01 | - | 2.028 |
32 | 3 | Đất chưa sử dụng | CSD | 30077.503 | 0.43 | 1321.142 | 1727.371 | 678.816 | 1531.794 | 85.605 | 378.441 | 271.445 | 52.432 | 77.127 | 3933.561 | 1481.707 | 1164.571 | 1569.758 | 2607.365 | 291.462 | 1416.45 | 1973.948 | 596.031 | 4082.9 | 14.525 | 986.674 | 1043.323 | 52.851 | 1103.409 | 232.159 | 286.126 | 1089.894 | 26.185 |
33 | 3.1 | Đất bằng chưa sử dụng | BCS | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
34 | 3.2 | Đất đồi núi chưa sử dụng | DCS | 27016.384 | 0.43 | 1321.142 | 1330.33 | 588.979 | 1531.794 | 85.605 | 210.624 | 271.445 | 2.146 | 35.657 | 3614.059 | 1481.072 | 1164.571 | 1569.758 | 2451.559 | 283.496 | 1416.45 | 1973.948 | 596.031 | 4073.81 | 14.525 | 986.169 | 562.246 | 52.851 | 1101.406 | 232.159 | 30.703 | 26.86 | 6.558 |
35 | 3.3 | Núi đá không có rừng cây | NCS | 3061.12 | - | - | 397.041 | 89.838 | - | - | 167.817 | - | 50.286 | 41.47 | 319.502 | 0.635 | - | - | 155.806 | 7.966 | - | - | - | 9.09 | - | 0.505 | 481.078 | - | 2.003 | - | 255.423 | 1063.033 | 19.627 |
36 | II | Đất có mặt nước ven biển(quan sát) | MVB | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
37 | 1 | Đất mặt nước ven biển nuôi trồng thủy sản | MVT | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
38 | 2 | Đất mặt nước ven biển có rừng | MVR | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |
39 | 3 | Đất mặt nước ven biển có mục đích khác | MVK | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - | - |