Dữ liệu các trường tiểu học và trung học cơ sở trên địa bàn huyện Mai Sơn
400
307
STT | STT | Đơn vị | Tổng số trường | Chuẩn quốc gia | Tổng số |
---|---|---|---|---|---|
11 | 9 | (14125511) Trường Tiểu học và THCS Chiềng Mai | 1 | 1 | =H12+K12+M12+O12+Q12+S12+V12+X12+Z12 |
12 | 10 | (14125512) Trường Tiểu học và THCS Chiềng Sung | 1 | 1 | =H13+K13+M13+O13+Q13+S13+V13+X13+Z13 |
13 | 11 | (14125513) Tiểu Học và THCS Mường Bon | 1 | 1 | =H14+K14+M14+O14+Q14+S14+V14+X14+Z14 |
14 | 12 | (14125514) Tiểu Học và THCS Mường Bằng | 1 | 1 | =H15+K15+M15+O15+Q15+S15+V15+X15+Z15 |
15 | 13 | (14125515) Tiểu học và THCS Chiềng Lương | 1 | 1 | =H16+K16+M16+O16+Q16+S16+V16+X16+Z16 |
16 | 14 | (14125516) Trường TH - THCS Chiềng Chăn | 1 | 1 | =H17+K17+M17+O17+Q17+S17+V17+X17+Z17 |
17 | 15 | (14125517) Trường Tiểu học và THCS Chiềng Ve | 1 | 1 | =H18+K18+M18+O18+Q18+S18+V18+X18+Z18 |
18 | 16 | (14125518) Trường TH-THCS Chiềng Kheo | 1 | =H19+K19+M19+O19+Q19+S19+V19+X19+Z19 | |
19 | 17 | (14125519) Trường Tiểu học và THCS Chiềng Chung | 1 | 1 | =H20+K20+M20+O20+Q20+S20+V20+X20+Z20 |
20 | 18 | (14125520) PTDTBT Tiểu học và THCS Phiêng Pằn | 1 | =H21+K21+M21+O21+Q21+S21+V21+X21+Z21 |