Dữ liệu các trường tiểu học trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
Danh muc cac truong tieu hoc . XLSX
3.313
26
STT | STT | Phòng GD&ĐT | Trường | Tổng số trường | Chuẩn quốc gia | Lớp | Học sinh | Lớp 1 | Học sinh lớp 1 | Lớp 3 | Học sinh lớp 2 | Học sinh lớp 3 | Lớp 4 | Học sinh lớp 4 | Lớp 5 | Học sinh lớp 5 | Tổng số CB,GV,NV | CBQL | Giáo viên | Giáo viên đoàn đội | Nhân viên | Tổng số phòng học | Kiên cố | Bán kiên cố | Tạm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | 102 | Thành phố Sơn La | (14116405) Trường tiểu học Lò Văn Giá | 1 | 1 | 21 | 665 | 4 | 122 | 4 | 135 | 123 | 4 | 135 | 5 | 150 | 39 | 3 | 31 | 1 | 5 | 21 | 21 | ||
102 | 103 | Thành phố Sơn La | (14116407) Trường tiểu học Chiềng Sinh | 1 | 1 | 27 | 1,118 | 5 | 193 | 6 | 253 | 217 | 5 | 235 | 5 | 220 | 44 | 3 | 38 | 1 | 3 | 27 | 27 | ||
103 | 104 | Thành phố Sơn La | (14116408) Trường tiểu học Hua La | 1 | 1 | 33 | 976 | 6 | 183 | 7 | 186 | 213 | 7 | 205 | 6 | 189 | 49 | 3 | 44 | 1 | 2 | 33 | 11 | 22 | |
104 | 105 | Thành phố Sơn La | (14116411) Trường tiểu học Chiềng Đen | 1 | 1 | 29 | 774 | 6 | 144 | 5 | 136 | 157 | 7 | 198 | 5 | 139 | 47 | 2 | 42 | 1 | 3 | 43 | 33 | 10 | |
105 | 106 | Thành phố Sơn La | (14116414) Trường tiểu học tư thục Ngọc Linh | 1 | 1 | 24 | 933 | 5 | 219 | 5 | 192 | 163 | 4 | 149 | 5 | 210 | 70 | 4 | 44 | 1 | 22 | 24 | 24 | ||
106 | 107 | Thành phố Sơn La | (14116415) Trường tiểu học Kim Đồng | 1 | 1 | 19 | 780 | 4 | 148 | 4 | 169 | 169 | 3 | 139 | 4 | 155 | 31 | 3 | 26 | 1 | 2 | 24 | 24 | ||
107 | 108 | Thành phố Sơn La | (14116416) Tiểu học Trần Quốc Toản | 1 | 1 | 20 | 807 | 3 | 118 | 5 | 135 | 175 | 4 | 171 | 5 | 208 | 34 | 2 | 31 | 1 | 1 | 27 | 27 |