Dữ liệu các trường tiểu học trên địa bàn
Tài liệu đính
kèm:
Danh muc cac truong tieu hoc . XLSX
3.313
26
STT | STT | Phòng GD&ĐT | Trường | Tổng số trường | Chuẩn quốc gia | Lớp | Học sinh | Lớp 1 | Học sinh lớp 1 | Lớp 3 | Học sinh lớp 2 | Học sinh lớp 3 | Lớp 4 | Học sinh lớp 4 | Lớp 5 | Học sinh lớp 5 | Tổng số CB,GV,NV | CBQL | Giáo viên | Giáo viên đoàn đội | Nhân viên | Tổng số phòng học | Kiên cố | Bán kiên cố | Tạm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
91 | 91 | Huyện Yên Châu | (14124412) Trường tiểu học Nà Cài | 1 | 23 | 382 | 4 | 74 | 5 | 78 | 74 | 4 | 75 | 5 | 81 | 34 | 4 | 27 | 3 | ||||||
92 | 92 | Huyện Yên Châu | (14124415) Trường Tiểu học Kim Chung | 1 | 1 | 30 | 694 | 6 | 134 | 5 | 142 | 134 | 6 | 126 | 6 | 158 | 46 | 3 | 39 | 1 | 4 | 36 | 18 | 16 | 2 |
93 | 93 | Huyện Yên Châu | (14124416) Trường tiểu học Lao Khô | 1 | 21 | 284 | 4 | 64 | 5 | 48 | 52 | 4 | 62 | 4 | 58 | 28 | 2 | 24 | 1 | 2 | 21 | 8 | 13 | ||
94 | 94 | Huyện Yên Châu | (14124417) Trường tiểu học Lóng Phiêng A | 1 | 13 | 188 | 3 | 33 | 2 | 40 | 33 | 2 | 43 | 3 | 39 | 20 | 2 | 16 | 1 | 2 | 14 | 14 | |||
95 | 95 | Huyện Yên Châu | (14124420) Trường Tiểu học Lóng Phiêng B | 1 | 1 | 18 | 328 | 3 | 53 | 5 | 61 | 66 | 3 | 62 | 4 | 86 | 27 | 2 | 24 | 2 | 1 | 20 | 20 | ||
96 | 96 | Huyện Yên Châu | (14124421) Trường Tiểu học Chiềng Tương | 1 | 38 | 595 | 9 | 119 | 6 | 129 | 127 | 7 | 100 | 7 | 120 | 47 | 3 | 40 | 1 | 4 | 38 | 38 | |||
97 | 97 | Huyện Yên Châu | (14124422) Trường tiểu học Chiềng On | 1 | 18 | 369 | 3 | 66 | 5 | 57 | 84 | 2 | 73 | 4 | 89 | 27 | 2 | 23 | 1 | 2 | 22 | 13 | 4 | 5 | |
98 | 99 | Thành phố Sơn La | (1411602001) Tiểu học Tô Hiệu | 1 | 1 | 27 | 1,010 | 5 | 193 | 6 | 216 | 195 | 5 | 198 | 5 | 208 | 52 | 3 | 44 | 1 | 5 | 35 | 35 | ||
99 | 100 | Thành phố Sơn La | (14116401) Trường tiểu học Chiềng Lề | 1 | 1 | 32 | 1,313 | 5 | 182 | 7 | 238 | 268 | 7 | 291 | 7 | 334 | 49 | 2 | 45 | 1 | 2 | 32 | 30 | 2 | |
100 | 101 | Thành phố Sơn La | (14116403) Trường tiểu học Quyết Thắng | 1 | 1 | 20 | 807 | 4 | 131 | 4 | 157 | 166 | 4 | 165 | 4 | 188 | 36 | 3 | 30 | 1 | 3 | 20 | 20 |