DỮ LIỆU CÁC LUỒNG TUYẾN CỐ ĐỊNH HOẠT ĐỘNG KINH DOANH VẬT TẢI HÀNH KHÁCH BẰNG XE Ô TÔ (tháng 10/2024)
46
917
STT | Mã số tuyến | Tỉnh nơi đi/đến (và ngược lại) | BX nơi đi/đến (và ngược lại) | Hành trình chạy xe (Dùng cho cả 02 chiều đi và về) | Cự ly tuyến (km) | Lưu lượng xe xuất bến (chuyến/tháng) | Phân loại tuyến |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 1826.2630.A | Sơn La | Quỳnh Nhai | BX Phía Nam TP Nam Định - Đường Lê Đức Thọ - QL10 - Ninh Bình - Nho Quan - QL6 - Mộc Châu - QL6B - BX Quỳnh Nhai | 420 | 60 | Tuyến mới |
12 | 1926.1130.A | Sơn La | Quỳnh Nhai | BX Quỳnh Nhai - QL6B - QL6 - QL37 (Phù Yên) - QL32B - QL32A - QL32C - QL2 - BX Việt Trì | 320 | 120 | Tuyến mới |
13 | 2126.1130.A | Sơn La | Quỳnh Nhai | BX Yên Bái - QL37 - ĐT163 - Thị trấn Mậu A - Nút giao IC 14 - Cao tốc (Nội Bài, Lào Cai) - Nút giao IC16 - QL279 - QL32 - QL279 - BX Quỳnh Nhai | 270 | 60 | Tuyến mới |
14 | |||||||
15 | 1626.1730.A | Sơn La | Quỳnh Nhai | BX Đồ Sơn - Đường Lý Thánh Tông - ĐT353 - ĐT355 - Ngã 5 Kiến An - đường Phan Đăng Lưu - Cầu Kiến An - ĐT351 - đường NguyễnTrường Tộ - QL10 - Quán Toan - QL5 - QL1 - QL18 - QL2A - QL2C - Cầu Vĩnh Thịnh - QL21A - Ngã tư Hòa Lạc - Cao tốc Hòa Lạc | 560 | 30 | Tuyến mới |
16 | 1626.2530.A | Sơn La | Quỳnh Nhai | BX Vĩnh Niệm - đường Bùi Viện - đường Nguyễn Trường Tộ - QL10 - Quán Toan - QL5 Nguyễn Trường Tộ - QL10 - Quán Toan - QL5 - Cầu Thanh Trì - Vành Đai 3 - Đại Lộ Thăng Long - Cao tốc Hòa Lạc Hòa Bình - Mộc Châu - QL6 (Chiềng pấc) - QL6B - BX Quỳnh Nhai | 520 | 30 | Tuyến mới |
17 | 2226.1130.A | Sơn La | Quỳnh Nhai | BX Quỳnh Nhai - QL6B - Ngã ba Tông Lệnh - QL6 - TP Sơn La - Mộc Châu - Cao tốc Hòa Lạc Hòa Bình - ĐT87 - QL21A - QL2C - QL2 - Đoan Hùng - BX TP Tuyên Quang | 458 | 90 | Tuyến mới |
18 | 1626.1530.A | Sơn La | Quỳnh Nhai | BX. Vĩnh Bảo - QL10 - QL21B - QL37B - QL38 - Đồng Văn - QL 1A cũ - ĐT 70 - QL 6 - QL6B – BX. Quỳnh Nhai | 550 | 30 | Tuyến mới |
19 | 1726.1530.B | Sơn La | Quỳnh Nhai | BX Quỳnh Nhai - QL6B - QL6 - ĐT70 - QL1A - Thường tín - Đồng Văn - QL38 - QL37B - QL21B - QL10 - Tuyến tránh S1 thành phố Thái Bình - QL10 - QL39A - BX Thái Thụy | 540 | 120 | Điều chỉnh hành trình |
20 | 2626.1830.A | Quỳnh Nhai | BX Quỳnh Nhai | BX Quỳnh Nhai - QL.6B - QL.279: Pá Uôn, Mường Giôn - Nậm Giôn - ĐT.106: Chiềng Lao - Pi Toong - QL.279D - BX Mường La | 70 | 5 |