DIỆN TÍCH, NĂNG SUẤT, SẢN LƯỢNG CÂY HẰNG NĂM VỤ ĐÔNG XUÂN NĂM 2024
Tài liệu đính
kèm:
Vu dong xuan . PDF
787
589
STT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Chính thức năm trước | Ước tính/ sơ bộ năm báo cáo | Năm báo cáo so chính thức năm trước (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Mía đường | |||||
32 | Diện tích gieo trồng | 11400051 | Ha | 9,636 | 9,855 | 102.27 |
33 | Năng suất gieo trồng | 11400053 | Tạ/ha | 672.13 | 664.05 | 98.80 |
34 | Sản lượng | 01140005 | Tấn | 647,662 | 654,419 | 101.04 |
35 | Mía ăn | |||||
36 | Diện tích gieo trồng | 11400061 | Ha | 179 | 178 | 99.44 |
37 | Năng suất gieo trồng | 11400063 | Tạ/ha | 243.02 | 242.19 | 99.66 |
38 | Sản lượng | 01140006 | Tấn | 4,350 | 4,311 | 99.10 |
39 | Cây thuốc lá, thuốc lào | 0115 | Ha | 3 | ||
40 | Thuốc lá |