DIỆN TÍCH, NĂNG SUẤT, SẢN LƯỢNG CÂY HẰNG NĂM VỤ ĐÔNG XUÂN NĂM 2024
Tài liệu đính
kèm:
Vu dong xuan . PDF
787
589
STT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Chính thức năm trước | Ước tính/ sơ bộ năm báo cáo | Năm báo cáo so chính thức năm trước (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
21 | Khoai tây | |||||
22 | Diện tích gieo trồng | 01130701 | Ha | 20 | 19 | 95.00 |
23 | Năng suất gieo trồng | 01130703 | Tạ/ha | 81.00 | 81.05 | 100.06 |
24 | Sản lượng | 0113070 | Tấn | 162 | 154 | 95.06 |
25 | Cây Mía | 0114 | 9,815 | 10,033 | 102.22 | |
26 | Mía | |||||
27 | Diện tích gieo trồng | 01140001 | Ha | 9,815 | 10,033 | 102.22 |
28 | Năng suất gieo trồng | 01140003 | Tạ/ha | 664.30 | 656.56 | 98.84 |
29 | Sản lượng | 0114000 | Tấn | 652,012 | 658,730 | 101.03 |
30 | Chia ra: |