DIỆN TÍCH, NĂNG SUẤT, SẢN LƯỢNG CÂY HẰNG NĂM VỤ ĐÔNG XUÂN NĂM 2024
Tài liệu đính
kèm:
Vu dong xuan . PDF
787
589
STT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Chính thức năm trước | Ước tính/ sơ bộ năm báo cáo | Năm báo cáo so chính thức năm trước (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ngô và cây lương thực có hạt khác | 0112 | 2,464 | 2,555 | 103.69 | |
12 | Ngô (bắp) | |||||
13 | Diện tích gieo trồng | 01120191 | Ha | 2464 | 2555 | 103.69 |
14 | Năng suất gieo trồng | 01120193 | Tạ/ha | 40.40 | 40.46 | 100.15 |
15 | Sản lượng | 0112019 | Tấn | 9,954 | 10,337 | 103.85 |
16 | Cây lấy củ có chất bột | 0113 | Ha | 79 | 74 | 93.67 |
17 | Khoai lang | |||||
18 | Diện tích gieo trồng | 01130101 | Ha | 59 | 55 | 93.22 |
19 | Năng suất gieo trồng | 01130103 | Tạ/ha | 62.88 | 61.09 | 97.15 |
20 | Sản lượng | 0113010 | Tấn | 371 | 336 | 90.57 |