DIỆN TÍCH, NĂNG SUẤT, SẢN LƯỢNG CÂY HẰNG NĂM VỤ ĐÔNG XUÂN NĂM 2024
Tài liệu đính
kèm:
Vu dong xuan . PDF
787
589
STT | Tên chỉ tiêu | Mã số | Đơn vị tính | Chính thức năm trước | Ước tính/ sơ bộ năm báo cáo | Năm báo cáo so chính thức năm trước (%) |
---|---|---|---|---|---|---|
111 | Diện tích gieo trồng | 01199411 | Ha | 6,174 | 6,237 | 101.02 |
112 | Năng suất gieo trồng | 01199413 | Tạ/ha | 363.86 | 354.04 | 97.30 |
113 | Sản lượng | 0119941 | Tấn | 224,650 | 220,813 | 98.29 |
114 | Ngô sinh khối (dùng làm thức ăn chăn nuôi) | |||||
115 | Diện tích gieo trồng | 01199421 | Ha | 1,620 | 1,586 | 97.90 |
116 | Năng suất gieo trồng | 01199423 | Tạ/ha | 352.84 | 354.28 | 100.41 |
117 | Sản lượng | 0119942 | Tấn | 57,160 | 56,188 | 98.30 |
118 | Cây hằng năm khác chưa phân vào đâu (cỏ nhung, ngô cây,…) | |||||
119 | Diện tích gieo trồng | 01199901 | Ha | 123 | 121 | 98.37 |
120 | Năng suất gieo trồng | 01199903 | Tạ/ha | 160.00 | 159.59 | 99.74 |