Diện tích khuôn viên Bậc mầm non, tiểu học, THCS
22.720
5
STT | Phòng GD&ĐT Huyện, thành phố | Mầm non(m2) | Tiểu học (m2) | Trung học cơ sở (m2) | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
11 | Sốp Cộp | 111,301 | 231,877 | 91,063 | |
12 | Sông Mã | 205,742 | 431,424 | 142,421 | |
13 | Tổng | 1,630,294 | 3,224,404 | 1,747,810 |