DANH SÁCH VƯỜN CÂY ĐẦU DÒNG THÁNG 6 NĂM 2025
21
1
STT | STT | Loài cây (Tên Việt Nam, tên khoa học) | Tên giống | Mã hiệu vườn cây đầu dòng | Số Quyết định công nhận, ngày, tháng, năm han hành | Thời gian trồng | Diện tích trồng vườn cây đầu dòng (m2) | Số lượng cây | Tổng mức vật liệu nhân giống tối đa cho phép khai thác/năm (Loại vật liệu/đơn vị tính/số lượng) | Địa chỉ nguồn giống | Tên và địa chỉ chủ nguồn giống | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 3 | Cà phê Catimor Sla Coffea Arabica | Cà phê Catimor SLa | V. CAPHE CATIMOR SLA.14.125.04123.24.04 | 345/QĐ-SNN ngày 30/12/2024 | 2020 | 3700 | 2000 | 2000 kg hạt giống/năm | Bản Xum, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Công ty Cổ phần kinh doanh tổng hợp Thịnh An | Đang khai thác |
22 | 4 | Chè Kim Tuyên Camellia Sinensis. | Chè Kim Tuyên | V. CHEKIMTUYEN. 14.123.03997.25.02 | 82/QĐ-SNN ngày 28/02/2025 | 2010 | 10000 | 18000 | 540.000 cành/năm | Bản Nà Tân, xã Tân Yên, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Công ty Cổ phần kinh doanh tổng hợp Thịnh An Địa chỉ: Số nhà 693 tiểu khu 1, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La. | Đang khai thác |
23 | 5 | Chè Shan tuyết Mộc Châu Camellia Sinensis var. Shan. | Chè Shan tuyết Mộc Châu | V. CHESHANTUYETMOCCHAU. 14.123.03982.25.01 | 81/QĐ-SNN ngày 28/02/2025 | 2010 | 10000 | 15000 | 750.000 canh/năm | Tổ dân phố Tiến Phong, Phường Vân Sơn, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La | Công ty Cổ phần kinh doanh tổng hợp Thịnh An Địa chỉ: Số nhà 693 tiểu khu 1, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La. | Đang khai thác |