Danh sách tốt nghiệp THCS năm 2023 trên địa bàn huyện Yên Châu
504
29
STT | Họ và tên người học | Ngày tháng năm sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Xếp loại tốt nghiệp | Học sinh trường | Số hiệu văn bằng | Số vào sổ gốc cấp văn bằng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | NGUYỄN HÀ MỸ | 09/12/2008 | Mộc Châu - Sơn La | Nữ | Kinh | Khá | TH-THCS Tà Làng | S 04778580 | 031 |
32 | ĐỖ THÀNH NAM | 18/06/2008 | Mộc Châu - Sơn La | Nam | Kinh | Khá | TH-THCS Tà Làng | S 04778581 | 032 |
33 | LƯỜNG THỊ THIỆN NHÂN | 08/03/2008 | Yên Châu - Sơn La | Nữ | Thái | Trung bình | TH-THCS Tà Làng | S 04778582 | 033 |
34 | MÈ HUYỀN NHIÊN | 01/09/2008 | Yên Châu - Sơn La | Nữ | Thái | Khá | TH-THCS Tà Làng | S 04778583 | 034 |
35 | VÌ VĂN NHIÊN | 27/07/2008 | Yên Châu - Sơn La | Nam | Xinh Mun | Trung bình | TH-THCS Tà Làng | S 04778584 | 035 |
36 | VÌ VĂN PHƯỚC | 07/11/2008 | Yên Châu - Sơn La | Nam | Xinh Mun | Trung bình | TH-THCS Tà Làng | S 04778585 | 036 |
37 | ĐINH HẢI QUÂN | 05/09/2008 | Mộc Châu - Sơn La | Nam | Mường | Khá | TH-THCS Tà Làng | S 04778586 | 037 |
38 | LÒ MẠNH QUÂN | 18/08/2008 | Yên Châu - Sơn La | Nam | Thái | Trung bình | TH-THCS Tà Làng | S 04778587 | 038 |
39 | VÌ MỸ QUYÊN | 24/01/2008 | Yên Châu - Sơn La | Nữ | Thái | Giỏi | TH-THCS Tà Làng | S 04778588 | 039 |
40 | VÌ NHƯ QUYẾT | 02/09/2008 | Yên Châu - Sơn La | Nữ | Thái | Trung bình | TH-THCS Tà Làng | S 04778589 | 040 |