DANH SÁCH CỬA HÀNG BUÔN BÁN THUỐC BVTV CÒN HẠN (Số liệu đến tháng 9/2025)
96
1
STT | TT | Tên cơ sở | Bản | Xã | Tỉnh | Số giấy chứng nhận | Từ ngày | Đến ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 33 | Nguyễn Bá Tuấn | Nà Cang | Hát Lót | Sơn La | 122/2020/GCNBB-TTBVTV | 21/12/2020 | 46011 |
32 | 34 | Cửa hàng Vinh Hảo | Tiểu khu 14 | TT. Mộc Châu | Sơn La | 123/2020/GCNBB-TTBVTV | 21/12/2020 | 46011 |
33 | 35 | Lò Thị Biêng | Thán Sàng | Muổi Nọi | Sơn La | 124/2020/GCNBB-TTBVTV | 28/12/2020 | 46018 |
34 | 36 | Lò Thị Biêng | Thán Sàng | Muổi Nọi | Sơn La | 124/2020/GCNBB-TTBVTV | 28/12/2020 | 46018 |
35 | 37 | Lường Văn Thơi | Thống Nhất A | Thôm Mòn | Sơn La | 125/2020/GCNBB-TTBVTV | 28/12/2020 | 46018 |
36 | 38 | Lường Văn Học | Cổng Chặp | Phổng Lái | Sơn La | 126/2020/GCNBB-TTBVTV | 31/12/2020 | 46021 |
37 | 39 | Quàng Văn Lai | Tiểu khu Nang Cau | TT. Ít Ong | Sơn La | 127/2020/GCNBB-TTBVTV | 31/12/2020 | 46021 |
38 | 40 | Cà Thị Cương | Tiểu khu 5 | TT. Ít Ong | Sơn La | 128/2020/GCNBB-TTBVTV | 31/12/2020 | 46021 |
39 | 41 | Đinh Thị Hương | Nà Bó 2 | Hua Phăng | Sơn La | 01/2021/GCNBB-TTBVTV | 45662 | 46026 |
40 | 42 | Đỗ Chí Công | Tiểu khu Thảo Nguyên | TT. Nông Trường | Sơn La | 02/2021/GCNBB-TTBVTV | 44202 | 46027 |