DANH SÁCH CỬA HÀNG BUÔN BÁN THUỐC BVTV CÒN HẠN (Số liệu đến tháng 8/2025)
811
0
STT | STT | Tên cơ sở | Bản | Xã | Tỉnh | Số giấy chứng nhận | Từ ngày | Đến ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | Hoàng Văn Long | Có Nàng | Chiềng Khay | Sơn La | 109/2020/GCNBB-TTBVTV | 26/02/2020 | 45713 |
22 | 22 | Quàng Văn Chim | Mờn | Chiềng Lương | Sơn La | 110/2020/GCNBB-TTBVTV | 26/11/2020 | 45986 |
23 | 23 | Trần Tiến Chức | Tiểu khu 1 | TT. Hát Lót | Sơn La | 111/2020/GCNBB-TTBVTV | 27/11/2020 | 45987 |
24 | 24 | Bùi Mạnh Tuấn | Đoàn Kết | Chiềng Hặc | Sơn La | 112/2020/GCNBB-TTBVTV | 44167 | 45992 |
25 | 25 | Vũ Văn Duy | Hang Mon 2 | Phiêng Khoài | Sơn La | 113/2020/GCNBB-TTBVTV | 44167 | 45992 |
26 | 26 | Lò Văn Cương | Panh Mong | Chiềng Xôm | Sơn La | 114/2020/GCNBB-TTBVTV | 44172 | 45997 |
27 | 27 | Nguyễn Việt Phúc | Tiên Hưng | Phổng Lái | Sơn La | 115/2020/GCNBB-TTBVTV | 44173 | 45998 |
28 | 28 | Lò Văn Thương | Tiểu khu 2 | Mường Bú | Sơn La | 116/2020/GCNBB-TTBVTV | 44173 | 45998 |
29 | 29 | Quàng Văn Ngọ | Nà Cài | Pi Toong | Sơn La | 117/2020/GCNBB-TTBVTV | 44173 | 45998 |
30 | 30 | Hợp tác xã Đoàn Kết | Thôn 6 | Chiềng Mung | Sơn La | 118/2020/GCNBB-TTBVTV | 44173 | 45998 |