DANH SÁCH CỦA HÀNG BUÔN BÁN THUỐC BVTV CÒN HẠN ĐẾN 15/4/2025
5
0
STT | STT | Tên cơ sở | Bản | Xã | Huyện/Quận | Tỉnh | Số giấy chứng nhận | Từ ngày | Đến ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | 501 | Lò Xuân Hinh | Bản Trò 2 | Huy Hạ | Phù Yên | Sơn La | 17/2025/GCNBB-BVTV | 45729 | 47554 |
502 | 502 | Quàng Văn Hóa | Bản Sẳng | Chiềng Ngàm | Thuận Châu | Sơn La | 18/2025/GCNBB-BVTV | 45733 | 47558 |
503 | 503 | Đinh Thị Vinh | Bản Pa Kha 1 | Chiềng Tương | Yên Châu | Sơn La | 19/2025/GCNBB-BVTV | 45734 | 47559 |
504 | 504 | Nguyễn Văn Thôn | Bản Long Phú | Chiềng Hắc | Mộc Châu | Sơn La | 20/2025/GCNBB-BVTV | 45734 | 47559 |
505 | 505 | Nguyễn Thạch Tùng Linh | Thảo Nguyên | P. Vân Sơn | Mộc Châu | Sơn La | 21/2025/GCNBB-BVTV | 45737 | 47562 |
506 | 506 | Tạ Quang Lượng | Tiểu Khu 7 | Nà Bó | Mai Sơn | Sơn La | 22/2025/GCNBB-BVTV | 45737 | 47562 |
507 | 507 | Nguyễn Minh Dương | Tiểu Khu 1 | Quang Huy | Phù Yên | Sơn La | 23/2025/GCNBB-BVTV | 45740 | 47565 |
508 | 508 | Lê Thị Xuyến | dân phố 8 | Thị Trấn Sông Mã | Sông Mã | Sơn La | 24/2025/GCNBB-BVTV | 45741 | 47566 |
509 | 509 | Lê Thị Xuyến | Bản Sốp Nặm | xã Sốp Cộp | Sốp Cộp | Sơn La | 25/2025/GCNBB-BVTV | 45741 | 47566 |
510 | 510 | Lường Văn Phương | Bản Nghịu Ten | Chiềng Chung | Mai Sơn | Sơn La | 26/2025/GCNBB-BVTV | 45743 | 47568 |