DANH SÁCH CỦA HÀNG BUÔN BÁN THUỐC BVTV CÒN HẠN ĐẾN 15/4/2025
5
0
STT | STT | Tên cơ sở | Bản | Xã | Huyện/Quận | Tỉnh | Số giấy chứng nhận | Từ ngày | Đến ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | Lò Văn Tướng | Phiêng hay | Chiềng Xôm | Tp Sơn La | Sơn La | 60/2020/GCNBB-TTBVTV | 29/5/2020 | 45805 |
12 | 12 | Nguyễn Khắc Năm | Phiêng Hay | Chiềng Xôm | Tp Sơn La | Sơn La | 61/2020/GCNBB-TTBVTV | 29/5/2020 | 45805 |
13 | 13 | Nguyễn Thị Đức | Tiểu khu 14 | TT. Mộc Châu | Mộc Châu | Sơn La | 61-A/2020/GCNBB-TTBVTV | 43983 | 31/5/2025 |
14 | 14 | Nguyễn Khắc Quang | Bãi Đu | Tân Lang | Phù Yên | Sơn La | 62/2020/GCNBB-TTBVTV | 43986 | 45811 |
15 | 15 | Nguyễn Văn Thiệu | Nà Hạ | Huổi Một | Sông Mã | Sơn La | 63/2020/GCNBB-TTBVTV | 43987 | 45812 |
16 | 16 | Tạ Thị Hợi | Tà Phềnh | Tân Lập | Mộc Châu | Sơn La | 64/2020/GCNBB-TTBVTV | 43987 | 45812 |
17 | 17 | Trần Thị Thúy | Tiểu khu 10 | TT. Mộc Châu | Mộc Châu | Sơn La | 65/2020/GCNBB-TTBVTV | 43987 | 45812 |
18 | 18 | Lương Văn Uyên | Khoong Tở | Chiềng Khoong | Sông Mã | Sơn La | 66/2020/GCNBB-TTBVTV | 43987 | 45812 |
19 | 19 | Trần Cảnh Dương | Tân lập | Chiềng khương | Sông Mã | Sơn La | 67/2020/GCNBB-TTBVTV | 43990 | 45815 |
20 | 20 | Bùi Xuân Nhân | Tiểu khu 4 | Chiềng Sơn | Mộc Châu | Sơn La | 68/2020/GCNBB-TTBVTV | 43994 | 45819 |