DANH SÁCH CỬA HÀNG BUÔN BÁN THUỐC BVTV CÒN HẠN 20/5/2025
30
4
STT | STT | Tên cơ sở | Bản | Xã | Huyện/Quận | Tỉnh | Số giấy chứng nhận | Từ ngày | Đến ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 16 | Tạ Thị Hợi | Tà Phềnh | Tân Lập | Mộc Châu | Sơn La | 64/2020/GCNBB-TTBVTV | 43987 | 45812 |
12 | 17 | Trần Thị Thúy | Tiểu khu 10 | TT. Mộc Châu | Mộc Châu | Sơn La | 65/2020/GCNBB-TTBVTV | 43987 | 45812 |
13 | 18 | Lương Văn Uyên | Khoong Tở | Chiềng Khoong | Sông Mã | Sơn La | 66/2020/GCNBB-TTBVTV | 43987 | 45812 |
14 | 19 | Trần Cảnh Dương | Tân lập | Chiềng khương | Sông Mã | Sơn La | 67/2020/GCNBB-TTBVTV | 43990 | 45815 |
15 | 20 | Bùi Xuân Nhân | Tiểu khu 4 | Chiềng Sơn | Mộc Châu | Sơn La | 68/2020/GCNBB-TTBVTV | 43994 | 45819 |
16 | 21 | Nguyễn Duy Trường | Tiểu khu 3 | Cò nòi | Mai Sơn | Sơn La | 69/2020/GCNBB-TTBVTV | 43994 | 45819 |
17 | 22 | Lường Văn Mười | Huổi Xim | Chiềng Khoong | Sông Mã | Sơn La | 70/2020/GCNBB-TTBVTV | 43994 | 45819 |
18 | 23 | Nguyễn Thị Khơi | Yên Thi | Lóng Phiêng | Yên Châu | Sơn La | 71/2020/GCNBB-TTBVTV | 43994 | 45819 |
19 | 24 | Tòng Thị Pánh | Bo | Mường Giôn | Quỳnh Nhai | Sơn La | 72/2020/GCNBB-TTBVTV | 22/6/2020 | 45829 |
20 | 25 | Lèo Văn Thương | Co Phung | Hua La | Tp Sơn La | Sơn La | 73/2020/GCNBB-TTBVTV | 23/6/2020 | 45830 |