Danh sách cơ sở được cấp Giấy xác nhận chuỗi cung ứng thực phẩm nông sản, thuỷ sản an toàn
136
236
STT | TT | Tổ chức tham chuỗi cung ứng thực phẩm an toàn | Địa chỉ | Sản phẩm | Tên, địa chỉ nơi bán sản phẩm | Quy mô (ha/con /lồng/đàn) | Sản lượng (tấn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 11 | HTX nuôi cá lồng, cây ăn quả dịch vụ tổng hợp Huổi Pản | Bản Huổi Pản, xã Mường Khiêng, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Cá lồng (Lăng, trắm, chép, rô) | Sơn La, Hà Nội | 52 | 30 |
12 | 12 | HXT Liệp Tè | bản Ban Xa, xã Liệp Tè, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Cá lồng (Lăng, trắm, chép, rô) | Sơn La, Hà Nội | 256 | 100 |
13 | 13 | HTX Cá Sông Đà Sơn La | Bản Ban Xa, xã Liệp Tè huyện Thuận Châu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Cá lồng (Lăng, trắm, chép, rô) | Sơn La, Hà Nội | 100 | 130 |
14 | 14 | HTX Ong Phổng Lái | Bản Kiến Xương, xã Phổng Lái, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Mật ong | Sơn La, Thanh Hoá, Quảng Ninh, Vĩnh Phúc, Phú Thọ, Yên Bái | 1100 | 220 |
15 | 15 | Công ty TNHH Hoa Đính | Tiểu khu 5, xã Tông Lạnh, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Lợn | Sơn La, Hà Nội | 3000 | 300 |
16 | 16 | HTX Nông nghiệp Cả Vai | Bản Cả Vai, xã Mường É, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Chè | 37 | 370 | |
17 | 17 | HTX Nặm Bám | bản Nà Hát, xã Mường Bám, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Xoài | Sơn La, Hà Nội | 18 | 36 |
18 | 18 | HTX nông nghiệp Nong Ten | bản Nong Ten, xã Nậm Lầu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Mận | Sơn La, Hà Nội | 19.5 | 100 |
19 | 19 | HTX Nông nghiệp Nông Cốc | Bản Nông Cốc, xã Long Hẹ, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Mận hậu, Mơ, Sơn Tra | Sơn La, Hà Nội | 49.2 | 535 |
20 | 20 | HTX NN Sinh thái EFARM | Bản Tở, xã É Tòng, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Gà thịt | Sơn La, Hà Nội | 30000 | 30 |