DANH SÁCH CƠ SỞ ĐỦ ĐIỀU KIỆN BUÔN BÁN THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT ĐẾN 15/02/2025 (còn hạn)
11
0
STT | TT | Tên cơ sở | Tên chủ cơ sở | Bản | Xã | Huyện/Quận | Tỉnh | Số giấy chứng nhận | Từ ngày | Đến ngày |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 31 | Nguyễn Thị Đức | Nguyễn Thị Đức | Tiểu khu 14 | TT. Mộc Châu | Mộc Châu | Sơn La | 61-A/2020/GCNBB-TTBVTV | 43983 | 31/5/2025 |
32 | 32 | Nguyễn Khắc Quang | Nguyễn Khắc Quang | Bãi Đu | Tân Lang | Phù Yên | Sơn La | 62/2020/GCNBB-TTBVTV | 43986 | 45811 |
33 | 33 | Nguyễn Văn Thiệu | Nguyễn Văn Thiệu | Nà Hạ | Huổi Một | Sông Mã | Sơn La | 63/2020/GCNBB-TTBVTV | 43987 | 45812 |
34 | 34 | Tạ Thị Hợi | Tạ Thị Hợi | Tà Phềnh | Tân Lập | Mộc Châu | Sơn La | 64/2020/GCNBB-TTBVTV | 43987 | 45812 |
35 | 35 | Trần Thị Thúy | Trần Thị Thúy | Tiểu khu 10 | TT. Mộc Châu | Mộc Châu | Sơn La | 65/2020/GCNBB-TTBVTV | 43987 | 45812 |
36 | 36 | Lương Văn Uyên | Lương Văn Uyên | Khoong Tở | Chiềng Khoong | Sông Mã | Sơn La | 66/2020/GCNBB-TTBVTV | 43987 | 45812 |
37 | 37 | Trần Cảnh Dương | Trần Cảnh Dương | Tân lập | Chiềng khương | Sông Mã | Sơn La | 67/2020/GCNBB-TTBVTV | 43990 | 45815 |
38 | 38 | Bùi Xuân Nhân | Bùi Xuân Nhân | Tiểu khu 4 | Chiềng Sơn | Mộc Châu | Sơn La | 68/2020/GCNBB-TTBVTV | 43994 | 45819 |
39 | 39 | Nguyễn Duy Trường | Nguyễn Duy Trường | Tiểu khu 3 | Cò nòi | Mai Sơn | Sơn La | 69/2020/GCNBB-TTBVTV | 43994 | 45819 |
40 | 40 | Lường Văn Mười | Lường Văn Mười | Huổi Xim | Chiềng Khoong | Sông Mã | Sơn La | 70/2020/GCNBB-TTBVTV | 43994 | 45819 |