Danh sách chuỗi cung ứng thực phẩm nông sản, thuỷ sản an toàn
33
1
STT | TT | Tổ chức tham chuỗi cung ứng thực phẩm an toàn | Địa chỉ | Sản phẩm | Tên, địa chỉ nơi bán sản phẩm | Quy mô (ha/con /lồng/đàn) | Sản lượng (tấn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 31 | HTX Duy Tuấn | Bản Hưng Mai, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 27 | 270 |
32 | 32 | HTX Hoa quả Tiên Cang | Bản Tiên Cang, xã Chiềng Cang, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 17 | 170 |
33 | 33 | HTX DVNN Bảo Minh | Bản C5, xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 36 | 360 |
34 | 34 | HTX DVNN Lộc Hưng | Bản Tân Lập, xã Chiềng Khương, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 15 | 150 |
35 | 35 | HTX Phúc Vinh | Bản Cánh Kiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 16.4 | 164 |
36 | 36 | HTX CAQ Vườn Đồi | Bản Nà Lốc, xã Chiềng Sơ, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 30 | 300 |
37 | 37 | HTX DVNN Hoa Mười | Bản Huổi Bó, xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 20 | 200 |
38 | 38 | HTX DVNN Co Kiểng | Bản Co Kiểng, xã Huổi Một, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn, xoài | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 53 | 530 |
39 | 39 | HTX Hoa quả Chiềng Xôm | Bản Chiềng Xôm, xã Chiềng Cang, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 20 | 200 |
40 | 40 | Công ty THNN Nông Lâm Nghiệp Sông Mã | Bản Quyết Tiến, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn, nho | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 11 | 110 |