Danh sách chuỗi cung ứng thực phẩm nông sản, thuỷ sản an toàn
33
1
STT | TT | Tổ chức tham chuỗi cung ứng thực phẩm an toàn | Địa chỉ | Sản phẩm | Tên, địa chỉ nơi bán sản phẩm | Quy mô (ha/con /lồng/đàn) | Sản lượng (tấn) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 21 | HTX Tú Tài | bản Tra, xã Púng tra, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Cà phê | Thương lái thu mua tại cơ sở | 63.35 | 1200 |
22 | 22 | HTX NN Tổng hợp bản Bay | Bản Bay A, xã Tông Cọ, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Rau các loại | Sơn La | 5.9 | 881.9 |
23 | 23 | HTX Cà phê Cát Lót | Bản Cát Lót, xã Chiềng La, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Cà phê | Thương lái thu mua tại cơ sở | 36.25 | 686 |
24 | 24 | HTX Nông nghiệp Chà Mạy | bản Chà Mạy, xã Long Hẹ, Thuận Châu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Gà | Sơn La | 30000 | 45 |
25 | 25 | Lò Văn Tương (Sáng) | Bản Dân Chủ, xã Chiềng Pấc, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Thịt trâu, thịt bò gác bếp | Sơn La, Hà Nội | 1 | |
26 | 26 | Trần Văn Hỷ | Tiểu khu 2, thị trấn Thuận Châu, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Giò, chả | Sơn La | 1 | |
27 | 27 | HTX DVNN Hoàng Tuấn | Bản Hải Sơn, xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 11.9 | 119 |
28 | 28 | HTX DVNN Đoàn Kết | Bản Hải Sơn, xã Chiềng Khoong, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 14.5 | 145 |
29 | 29 | HTX DVNN Toàn Thắng | Bản Tây Hồ, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 8.4 | 84 |
30 | 30 | HTX An Thịnh | Bản Mé, xã Nà Nghịu, huyện Sông Mã, tỉnh Sơn La | Quả nhãn | Huyện Sông Mã và các tỉnh phía Bắc | 7 | 70 |