DANH SÁCH CÂY ĐẦU DÒNG THÁNG 6 NĂM 2025
39
0
STT | STT | Loài cây (Tên Việt Nam, tên khoa học) | Tên giống | Mã hiệu cây đầu dòng | Số Quyết định công nhận, ngày, tháng, năm ban hành | Tuổi cây đầu dòng tại thời điểm công nhận | Số lượng vận liệu nhân giống khai thác tối đa/năm | Địa chỉ nguồn giống | Tên và địa chỉ chủ nguồn giống | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 30 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.05 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 44 | 2000 | Ông Phan Văn Hạnh; Bản Chiềng Phú, xã Chiềng Pằn, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |
32 | 31 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.06 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 38 | 2500 | Ông Tạ Văn Kỳ; Bản Chiềng Phú, xã Chiềng Pằn, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |
33 | 32 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.07 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 47 | 2000 | Ông Quàng Văn Mười; Bản Na Cóc, xã Viêng Lán, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |
34 | 33 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.08 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 47 | 1500 | Ông Quàng Văn Mười; Bản Na Cóc, xã Viêng Lán, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |
35 | 34 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.09 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 47 | 2000 | Ông Quàng Văn Mười; Bản Na Cóc, xã Viêng Lán, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |
36 | 35 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.10 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 62 | 2000 | Ông Lường Văn Thưởng; Bản Thín, xã Sặp Vạt, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |
37 | 36 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.11 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 62 | 3000 | Ông Lường Văn Xuân; Bản Thín, xã Sặp Vạt, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |
38 | 37 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.12 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 62 | 2000 | Ông Lường Văn Hốc; Bản Thín, xã Sặp Vạt, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |
39 | 38 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.13 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 62 | 2000 | Ông Lường Văn Thuận; Bản Thín, xã Sặp Vạt, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |
40 | 39 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.14 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 62 | 1000 | Ông Lường Văn Thuận; Bản Thín, xã Sặp Vạt, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |