DANH SÁCH CÂY ĐẦU DÒNG THÁNG 6 NĂM 2025
39
0
STT | STT | Loài cây (Tên Việt Nam, tên khoa học) | Tên giống | Mã hiệu cây đầu dòng | Số Quyết định công nhận, ngày, tháng, năm ban hành | Tuổi cây đầu dòng tại thời điểm công nhận | Số lượng vận liệu nhân giống khai thác tối đa/năm | Địa chỉ nguồn giống | Tên và địa chỉ chủ nguồn giống | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
291 | 15 | Mận vàng AFLI Prunus salicina | Mận vàng AFLI | V. MẬN VÀNG AFLI.125.04138.24.02 | 276/QĐ-SNN ngày 20/09/2024 | 2019 | 4000 | 131 | 110000 | Bản Mòn, xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn |
292 | 16 | Na Hoàng Hậu 1301 Anona Spuamosa L | Na Hoàng Hậu 1301 | V. NA HOÀNG HẬU1301.125.04138.24.01 | 45554 | 2020 | 10000 | 500 | 300000 | Bản Nhạp, xã Cò Nòi, huyện Mai SƠn |
293 | II | CÂY CÔNG NGHIÊP | =SUM(G22:G26) | |||||||
294 | 1 | Cà phê chè TN2 Coffea Arabica | Cà phê chè TN2 | V.CA PHE CHE TN2.14.116.03658.22.06 | 226/QĐ-SNN ngày 20/07/2022 | 2020 | 700 | 300 | 10500 | Bản Hôm, xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La |
295 | 2 | Cà phê Catimor Sla Coffea Arabica | Cà phê Catimor SLa | V. CAPHE CATIMOR SLA.14.119.03730.24.03 | 345/QĐ-SNN ngày 14/11/2024 | 2019 | 4000 | 2200 | 2000 kg hạt giống/năm | Bản Trọ Phảng, xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La |
296 | 3 | Cà phê Catimor Sla Coffea Arabica | Cà phê Catimor SLa | V. CAPHE CATIMOR SLA.14.125.04123.24.04 | 345/QĐ-SNN ngày 30/12/2024 | 2020 | 3700 | 2000 | 2000 kg hạt giống/năm | Bản Xum, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
297 | 4 | Chè Kim Tuyên Camellia Sinensis. | Chè Kim Tuyên | V. CHEKIMTUYEN. 14.123.03997.25.02 | 82/QĐ-SNN ngày 28/02/2025 | 2010 | 10000 | 18000 | 540.000 cành/năm | Bản Nà Tân, xã Tân Yên, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La |
298 | 5 | Chè Shan tuyết Mộc Châu Camellia Sinensis var. Shan. | Chè Shan tuyết Mộc Châu | V. CHESHANTUYETMOCCHAU. 14.123.03982.25.01 | 81/QĐ-SNN ngày 28/02/2025 | 2010 | 10000 | 15000 | 750.000 canh/năm | Tổ dân phố Tiến Phong, Phường Vân Sơn, thị xã Mộc Châu, tỉnh Sơn La |