DANH SÁCH CÂY ĐẦU DÒNG THÁNG 6 NĂM 2025
39
0
STT | STT | Loài cây (Tên Việt Nam, tên khoa học) | Tên giống | Mã hiệu cây đầu dòng | Số Quyết định công nhận, ngày, tháng, năm ban hành | Tuổi cây đầu dòng tại thời điểm công nhận | Số lượng vận liệu nhân giống khai thác tối đa/năm | Địa chỉ nguồn giống | Tên và địa chỉ chủ nguồn giống | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | 20 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.10 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 1350 | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác |
22 | 21 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.11 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 900 | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác |
23 | 22 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.12 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 1200 | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác |
24 | 23 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.13 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 900 | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác |
25 | 24 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.14 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 1050 | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác |
26 | 25 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | C. XOAI GL4. 14.125.04125.16.15 | 190/QĐ-SNN ngày 08/01/2016 | 9 | 1050 | Tiểu khu 10, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn | Hợp tác xã Dịch vụ nông nghiệp nhãn chín muộn; Xóm 1, tiểu khu Nà Sản, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn | Đang khai thác |
27 | 26 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.01 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 56 | 6000 | Ông Vũ Xuân Hoà; Bản Ngừa, xã Chiềng Pằn, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |
28 | 27 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.02 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 44 | 2000 | Ông Phan Văn Lực; Bản Chiềng Phú, xã Chiềng Pằn, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |
29 | 28 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.03 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 44 | 2000 | Ông Phan Văn Lực; Bản Chiềng Phú, xã Chiềng Pằn, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |
30 | 29 | Xoài tròn Mangifera | Xoài tròn | C.XOAI TRON.14.124.04072.17.04 | 211/QĐ-SNN ngày 08/07/2017 | 44 | 2000 | Ông Phan Văn Hạnh; Bản Chiềng Phú, xã Chiềng Pằn, huyện Yên Châu | UBND huyện Yên Châu; Tiểu khu 3, thị trấn Yên Châu, huyện Yên Châu | Đang khai thác |