DANH SÁCH CÂY ĐẦU DÒNG THÁNG 6 NĂM 2025
39
0
STT | STT | Loài cây (Tên Việt Nam, tên khoa học) | Tên giống | Mã hiệu cây đầu dòng | Số Quyết định công nhận, ngày, tháng, năm ban hành | Tuổi cây đầu dòng tại thời điểm công nhận | Số lượng vận liệu nhân giống khai thác tối đa/năm | Địa chỉ nguồn giống | Tên và địa chỉ chủ nguồn giống | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | 5 | Mận Tam Hoa Prunus salicina.L. | Mận Tam Hoa | V.MAN TAM HOA.14.116.03661.21.05 | 627/QĐ-SNN ngày 07/10/2021 | 2016 | 6000 | 300 | 250000 | Bản Nong Lọ, xã Chiềng Đen, TP Sơn La |
282 | 6 | Na SR-1 Annona cherimola | Na SR-1 | V.NA SR-1.14.125.04138.22.01 | 10/QĐ-SNN ngày 10/01/2022 | 2016 | 10000 | 500 | 105000 | Bản Mé Lếch, xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |
283 | 7 | Hồng xiêm QX-1 Manilkara zapota | Hồng xiêm QX-1 | V.HONGXIEMQX - 1.14.125.04156.22.03 | 12/QĐ-SNN ngày 10/01/2022 | 2016 | 10000 | 300 | 80000 | Bản Tiến Sơn, xã Hát Lót, huyện Mai Sơn |
284 | 8 | Mít Siêu Sớm TL1 Artocarpus heterophyllus | Mít Siêu Sớm TL1 | V.MITSIEU SOM TL1.14.125.04135.22.02 | 11/QĐ-SNN ngày 10/01/2022 | 2016 | 30000 | 1200 | 800000 | Bản In, xã Chiềng Lương, huyện Mai Sơn |
285 | 9 | Mít Ruột Đỏ IĐ1 Artocarpus heterophyllus | Mít Ruột Đỏ IĐ1 | V.MITRUOTĐO -IĐ1.14.125.04135.22.05 | 50/QĐ-SNN ngày 21/02/2022 | 2016 | 10000 | 400 | 44000 | Bản In xã Chiềng Lương, huyện Mai Sơn |
286 | 10 | Mít Quả Dài ML-1 Artocarpus heterophyllus | Mít Quả Dài ML-1 | V.MITQUADAI ML-1.14.125.04135.22.04 | 51/QĐ-SNN ngày 21/02/2022 | 2017 | 10000 | 400 | 50000 | Bản In xã Chiềng Lương, huyện Mai Sơn |
287 | 11 | Mít Ruột Đỏ IĐ1 Artocarpus heterophyllus | Mít Ruột Đỏ IĐ1 | V.MITRUOTĐO -IĐ1.14.125.04156.22.07 | 263/QĐ-SNN ngày 13/09/2022 | 2016 | 40000 | 1600 | 640000 | Bản mật, xã Chiềng Lương, huyện Mai Sơn |
288 | 12 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | V.XOAIGL4.14.125.04123.23.01 | 52/QĐ-SNN ngày 24/02/2023 | 2019 | 10000 | 860 | 32000 | Bản Nà Nọi, Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La |
289 | 13 | Xoài VRQ-XXI Mangifera indical | Xoài VRQ-XXI | V.XOAIVRQ-XXI.14.125.04123.23.02 | 121/QĐ-SNN ngày 04/05/2023 | 2019 | 2000 | 221 | 6000 | Bản Nà Nọi, Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La |
290 | 14 | Cam Nà Mòn Citrus sinensis | Cam Nà Mòn | V.CAMNAMON.14.127.04237.23.03 | 181/QĐ-SNN ngày 30/06/2023 | 2018 | 2400 | 150 | 60000 | Bản Phổng, Nậm Lạnh, Sốp Cộp, |