DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC CÁ NHÂN CÔNG NHẬN CÂY ĐẦU DÒNG, VƯỜN CÂY ĐẦU DÒNG CÒN HIỆU LỰC
18
0
STT | STT | Tên cây, mã hiệu | Ngày tháng công nhận | Số cây | Số lượng mắt ghép/năm | Diện tích (m2) | Tên đơn vị | Tên chủ hộ | Địa chỉ nguồn giống | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | 10 | V.MITQUADAI ML-1.14.125.04135.22.04 | 44613 | 400 | 50000 | 10.000m2 | Công ty Cổ phần đầu tư rau quả Việt Nam | Hoàng Văn Đoàn tiểu khu 39, xã Cò Nòi | trồng tại bản In xã Chiềng Lương, huyện Mai Sơn | |
42 | 11 | V.MITRUOTĐO -IĐ1.14.125.04156.22.07 | 44817 | 1600 | 640000 | 40.000m2 | Công ty Cổ phần đầu tư rau quả Việt Nam | Số nhà 14B - TT10, khu đô thị Văn Quán, phường Văn Quán, quận Hà Đông, Hà Nội | Bản mật, xã Chiềng Lương, huyện Mai Sơn | |
43 | 12 | V.XOAIGL4.14.125.04123.23.01 | 44981 | 860 | 32000 | 10.000m2 | Công ty Cổ phần xây dựng Trường Giang | 23, đường Nguyễn Trãi, tổ 6, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | Bản Nà Nọi, Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | |
44 | 13 | V.XOAIVRQ-XXI.14.125.04123.23.02 | 45050 | 221 | 6000 | 2000m2 | Công ty Cổ phần xây dựng Trường Giang | 23, đường Nguyễn Trãi, tổ 6, phường Quyết Thắng, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La | Bản Nà Nọi, Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | |
45 | 14 | V.CAMNAMON.14.127.04237.23.03 | 45107 | 150 | 60000 | 2400m2 | HTX Toản Duyên | Bản Phổng, Nậm Lạnh, Sốp Cộp, | Bản Phổng, Nậm Lạnh, Sốp Cộp, | |
46 | 15 | V. MẬN VÀNG AFLI.125.04138.24.02 | 45555 | 131 | 110000 | 4000m2 | HTX Thành Cường | HTX Thành Cường | Bản Mòn, xã Cò Nòi, huyện Mai SƠn | |
47 | 16 | V. NA HOÀNG HẬU1301.125.04138.24.01 | 45555 | 500 | 300000 | 10.000m2 | Viện nghiên cứu rau quả | Viện nghiên cứu rau quả. Thị trấn Trâu Quỳ, huyện Gia Lâm, TP Hà Nội | Bản Nhạp, xã Cò Nòi, huyện Mai SƠn | |
48 | B | CÂY CÔNG NGHIỆP | ||||||||
49 | I | CÂY ĐẦU DÒNG | ||||||||
50 | I.1 | CÂY CHÈ | =SUM(D52:D62) | =SUM(E52:E62) |