DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC CÁ NHÂN CÔNG NHẬN CÂY ĐẦU DÒNG, VƯỜN CÂY ĐẦU DÒNG CÒN HIỆU LỰC
1
0
STT | STT | Tên cây, mã hiệu | Ngày tháng công nhận | Số cây | Số lượng mắt ghép/năm | Diện tích (m2) | Tên đơn vị | Tên chủ hộ | Địa chỉ nguồn giống | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
51 | 1 | C.CHE SHAN LŨNG PHÌN.14.123.03985.15.08 | 14/7/2015 | 1 | 500 | Hiệp hội khoa học và công nghệ chè Việt Nam - xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | Vườn chè Ông Quang- Đội 1, Công ty CP Chè Chiềng Ve, xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu | Đội 1, Công ty CP Chè Chiềng Ve, xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu | ||
52 | 2 | C.CHE SHAN MC2.14.123.03985.15.09 | 14/7/2015 | 2 | 1000 | Hiệp hội khoa học và công nghệ chè Việt Nam - xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | Vườn chè Bà Mai - Đội 1, Công ty CP Chè Chiềng Ve, xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu | Đội 1, Công ty CP Chè Chiềng Ve, xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu | ||
53 | 3 | C.CHE SHAN TU4.14.123.03985.15.10 | 14/7/2015 | 2 | 1000 | Hiệp hội khoa học và công nghệ chè Việt Nam - xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | Vườn chè Bà Ngân - Đội 1, Công ty CP Chè Chiềng Ve, xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu | Đội 1, Công ty CP Chè Chiềng Ve, xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu | ||
54 | 4 | C.CHE SHAN TC4.14.123.03985.15.11 | 14/7/2016 | 1 | 500 | Hiệp hội khoa học và công nghệ chè Việt Nam - xã Phú Hộ, thị xã Phú Thọ, tỉnh Phú Thọ | Đội 1, Công ty CP Chè Chiềng Ve, xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu | Đội 1, Công ty CP Chè Chiềng Ve, xã Chiềng Sơn, huyện Mộc Châu | ||
55 | I.2 | CÀ PHÊ | =SUM(D57:D62) | 3650 kg | ||||||
56 | 1 | C. CAPHE CATIMOR SLA.14.125.04120.24.26 đến cây 14.125.04120.24.525 | 45418 | 500 | 450 kg nhân/năm (Bình quân 0,9 kg nhân/năm/cây) | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông lâm nghiệp Tây Bắc | Trung tâm Nghiên cứu và Phát triển Nông lâm nghiệp Tây Bắc | Bản Áng Ưng, xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | ||
57 | 2 | C. CAPHE CATIMOR SLA.14.125.04123.24.526 đến cây 14.125.04123.24.1525 | 45450 | 1000 | 1000 kg hạt giống /năm (Bình quân 1kg hạt giống /cây/năm) | HTX Nông nghiệp Sơn La | HTX Nông nghiệp Sơn La | Thôn Hoàng Văn Thụ (TK6), xã Chiền Mung, huyện Mai Sơ, tỉnh Sơn La | ||
58 | 3 | C. CAPHE CATIMOR SLA.14.116.03676.24.1527 đến cây 14.116.03676.24.2726 | 45505 | 1200 | 1200 kg hạt giống /năm (Bình quân 1kg hạt giống /cây/năm) | HTX giống cây trồng Chiến Thắng | HTX giống cây trồng Chiến Thắng; Tiểu khu 11, thị trấn Hát Lót, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | Hoàng Văn Thụ, xã Hua La, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. | ||
59 | 4 | C. CAPHE CATIMOR SLA.14.116.03676.24.1527 đến cây 14.116.03676.24.2726 | 45557 | 1200 | 1200 kg hạt giống /năm (Bình quân 1kg hạt giống /cây/năm) | HTX Hương Thư | HTX Hương Thư; Thôn 2 Hoàng Văn Thụ, xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn | Thôn 2 Hoàng Văn Thụ, xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn | ||
60 | 5 | C. CAPHE CATIMOR SLA.14.125.04123.24.4726 Đến cây thứ 300: CAPHE CATIMOR SLA.14.125.04123.24. 5025 | 45610 | 300 | 300 kg hạt giống /năm (Bình quân 1kg hạt giống /cây/năm) | Công ty Công ty cổ phần Agrivina | Công ty Cổ phần Agrivina Địa chỉ: 24/244, đường Hùng Vương, tổ 06, phường Chiềng Sinh, thành phố Sơn La, tỉnh Sơn La. | Thôn Hoàng Văn Thụ, xã Chiềng Mung, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La |