DANH SÁCH CÁC TỔ CHỨC CÁ NHÂN CÔNG NHẬN CÂY ĐẦU DÒNG, VƯỜN CÂY ĐẦU DÒNG CÒN HIỆU LỰC
1
0
STT | STT | Tên cây, mã hiệu | Ngày tháng công nhận | Số cây | Số lượng mắt ghép/năm | Diện tích (m2) | Tên đơn vị | Tên chủ hộ | Địa chỉ nguồn giống | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 9 | C.XOAI GL4.14.125.04135.17.20 đến C.XOAI GL4.14.125.04135.17.29 | 17/8/2017 | 10 | 20500 | HTX Ngọc Lan | Nguyễn Ngọc Dũng | Nong Xôm, Hát Lót, Mai Sơn | 385445631 | |
12 | 10 | C. NHÃN CHÍN MUỘN PH-M99-1.1.14.125.04135.17.30 đến C. NHÃN CHÍN MUỘN PH-M99-1.1.14.125.04135.17.38 | 42988 | 9 | 17700 | HTX Ngọc Lan | Nguyễn Ngọc Dũng | Nong Xôm, Hát Lót, Mai Sơn | ||
13 | 11 | C. NHÃN CHÍN MUỘN PH-M99-1.1.14.125.04135.17.39 đến C. NHÃN CHÍN MUỘN PH-M99-1.1.14.125.04135.17.40 | 42988 | 2 | 2000 | Lê Văn Khuê | Lê Văn Khuê | Tiểu khu Quyết Thắng, Cò Nòi, Mai Sơn | 329909562 | |
14 | 12 | C.BƠ BOOTH7.14.123.04030.17.41 đến C.BƠ BOOTH7.14.123.04030.17.43 | 18/12/2017 | 3 | 3700 | Cao Văn Công | Cao Văn Công | Bản Áng II, Đông Sang, Mộc Châu | ||
15 | 13 | C.NHAN HTM-1.14.123.04030.17.44 | 18/12/2017 | 1 | 2000 | Cao Văn Công | Cao Văn Công | Bản Áng II, Đông Sang, Mộc Châu | ||
16 | 14 | C.XOAI GL4.14.123.04030.17.45 | 18/12/2017 | 1 | 8000 | Cao Văn Công | Cao Văn Công | Bản Áng II, Đông Sang, Mộc Châu | ||
17 | 15 | C.BƠ.BOOTH 7.14.123.04048.20.01 | 43836 | 1 | 2000 | HTX Quyết Thanh Mộc Châu | Phạm Văn Quyết | Bản Chiềng Đi 1, xã Vân Hồ, huyện Vân Hồ, tỉnh Sơn La | ||
18 | 16 | C.HỒNG MC1.14.123.03997.20.02 đến C.HỒNG MC1.14.123.03997.20.08 | 43836 | 7 | 12000 | HTX Quyết Thanh Mộc Châu | Phạm Văn Quyết | Tiểu khu 34, xã Tân Lập, huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La | ||
19 | 17 | C.MẬN TAM HOA.14.125.04136.20.17 | 44106 | 20 | 22350 | Hợp tác xã Hương Thư | Lưu Yến Kiên | Tiểu khu 8, xã Nà Bó, huyện Mai Sơn, Sơn La | ||
20 | 18 | C.XOÀI GL4.14.123.03997.20.13 đến C.XOÀI GL4.14.123.03997.20.16 | 44106 | 4 | 10200 | Hợp tác xã Hương Thư | Lê Thị Hương | Tiểu khu 19, thị trấn Hát Lót, Mai Sơn, Sơn La | 353889976 |