Danh mục vườn cây đầu dòng trên địa bàn tỉnh Sơn La đến tháng 7/2025
8
0
STT | STT | Loài cây (Tên Việt Nam, tên khoa học) | Tên giống | Mã hiệu vườn cây đầu dòng | Số Quyết định công nhận, ngày, tháng, năm han hành | Thời gian trồng | Diện tích trồng vườn cây đầu dòng (m2) | Số lượng cây | Tổng mức vật liệu nhân giống tối đa cho phép khai thác/năm (Loại vật liệu/đơn vị tính/số lượng) | Địa chỉ nguồn giống | Tên và địa chỉ chủ nguồn giống | Tình trạng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 10 | Mít Quả Dài ML-1 Artocarpus heterophyllus | Mít Quả Dài ML-1 | V.MITQUADAI ML-1.14.125.04135.22.04 | 51/QĐ-SNN ngày 21/02/2022 | 2017 | 10000 | 400 | 50000 | Bản In xã Chiềng Lương, huyện Mai Sơn | Công ty Cổ phần đầu tư rau quả Việt Nam; Số nhà 14B-TT10 khu đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Đang khai thác |
12 | 11 | Mít Ruột Đỏ IĐ1 Artocarpus heterophyllus | Mít Ruột Đỏ IĐ1 | V.MITRUOTĐO -IĐ1.14.125.04156.22.07 | 263/QĐ-SNN ngày 13/09/2022 | 2016 | 40000 | 1600 | 640000 | Bản mật, xã Chiềng Lương, huyện Mai Sơn | Công ty Cổ phần đầu tư rau quả Việt Nam; Số nhà 14B-TT10 khu đô thị Văn Quán, Hà Đông, Hà Nội | Đang khai thác |
13 | 12 | Xoài GL4 Mangifera | Xoài GL4 | V.XOAIGL4.14.125.04123.23.01 | 52/QĐ-SNN ngày 24/02/2023 | 2019 | 10000 | 860 | 32000 | Bản Nà Nọi, Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | Công ty Cổ phần xây dựng Trường Giang; Số 23, đường Nguyễn Trãi, Tổ 6, phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La | Đang khai thác |
14 | 13 | Xoài VRQ-XXI Mangifera indical | Xoài VRQ-XXI | V.XOAIVRQ-XXI.14.125.04123.23.02 | 121/QĐ-SNN ngày 04/05/2023 | 2019 | 2000 | 221 | 6000 | Bản Nà Nọi, Chiềng Mung, Mai Sơn, Sơn La | Công ty Cổ phần xây dựng Trường Giang; Số 23, đường Nguyễn Trãi, Tổ 6, phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La | Đang khai thác |
15 | 14 | Cam Nà Mòn Citrus sinensis | Cam Nà Mòn | V.CAMNAMON.14.127.04237.23.03 | 181/QĐ-SNN ngày 30/06/2023 | 2018 | 2400 | 150 | 60000 | Bản Phổng, Nậm Lạnh, Sốp Cộp, | HTX nông nghiệp Toản Duyên.Bản Phổng, Nậm Lạnh, Sốp Cộp | Đang khai thác |
16 | 15 | Mận vàng AFLI Prunus salicina | Mận vàng AFLI | V. MẬN VÀNG AFLI.125.04138.24.02 | 276/QĐ-SNN ngày 20/09/2024 | 2019 | 4000 | 131 | 110000 | Bản Mòn, xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn | HTX Thành Cường; Bản Mòn, xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn | Đang khai thác |
17 | 16 | Na Hoàng Hậu 1301 Anona Spuamosa L | Na Hoàng Hậu 1301 | V. NA HOÀNG HẬU1301.125.04138.24.01 | 45554 | 2020 | 10000 | 500 | 300000 | Bản Nhạp, xã Cò Nòi, huyện Mai SƠn | Viện nghiên cứu rau quả; Trâu Quyd, Gia Lâm, Hà Nội | Đang khai thác |
18 | II | CÂY CÔNG NGHIÊP | =SUM(G20:G24) | |||||||||
19 | 1 | Cà phê chè TN2 Coffea Arabica | Cà phê chè TN2 | V.CA PHE CHE TN2.14.116.03658.22.06 | 226/QĐ-SNN ngày 20/07/2022 | 2020 | 700 | 300 | 10500 | Bản Hôm, xã Chiềng Cọ, thành phố Sơn La | Trung tâm nghiên cứu và Phát triển Nông lâm nghiệp Tây Bắc; Bản Áng Ưng, xã Chiềng Ban, huyện Mai Sơn | Đang khai thác |
20 | 2 | Cà phê Catimor Sla Coffea Arabica | Cà phê Catimor SLa | V. CAPHE CATIMOR SLA.14.119.03730.24.03 | 345/QĐ-SNN ngày 14/11/2024 | 2019 | 4000 | 2200 | 2000 kg hạt giống/năm | Bản Trọ Phảng, xã Chiềng Pha, huyện Thuận Châu, tỉnh Sơn La | Công ty Cổ phần Giống Rau hoa quả Trung ương | Đang khai thác |