Danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh trên địa bàn tỉnh
38
0
STT | TT | Tên tiếng Việt Nam | Tên khoa học |
---|---|---|---|
31 | 31 | Cá bướm sông đáy | Acanthorhodeus dayeus |
32 | 32 | Cá cam thoi | Elagatis bipinnulata |
33 | 33 | Cá cam vân/Cá cam sọc đen/Cá cu/Cá bè | Seriolina nigrofasciata |
34 | 34 | Cá cam/Cá cu/Cá cam sọc | Seriola dumerili |
35 | 35 | Cá cam/Cá thuyền/Cá cu cam/Cá cu cam sọc đen | Naucrates ductor |
36 | 36 | Cá căng ba chấm | Terapon puta |
37 | 37 | Cá căng mõm nhọn | Rhynchopelates oxyrhynchus |
38 | 38 | Cá căng sọc cong | Terapon jarbua |
39 | 39 | Cá căng sọc thẳng | Terapon theraps |
40 | 40 | Cá cấn/đòng đong | Barbodes semifasciolatus |