Danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh trên địa bàn tỉnh
38
0
STT | TT | Tên tiếng Việt Nam | Tên khoa học |
---|---|---|---|
11 | 11 | Cá bè quỵt/Cá bè vẩu/Cá khế vây vàng | Caranx ignobilis |
12 | 12 | Cá bò | Tachysurus fulvidraco |
13 | 13 | Cá bỗng | Spinibarbus denticulatus |
14 | 14 | Cá bống bớp | Bostrichthys sinensis |
15 | 15 | Cá bống cát | Glossogobius giuris |
16 | 16 | Cá bống cau | Butis butis |
17 | 17 | Cá bông lau | Pangasius krempfi |
18 | 18 | Cá bống mắt tre/cá ống điếu | Brachygobius doriae |
19 | 19 | Cá bống mít | Stigmatogobius sadanundio |
20 | 20 | Cá bống suối đầu ngắn | Philypnus chalmersi |