Danh mục loài thủy sản được phép kinh doanh trên địa bàn tỉnh
159
0
| STT | TT | Tên tiếng Việt Nam | Tên khoa học |
|---|---|---|---|
| 11 | 11 | Cá bè quỵt/Cá bè vẩu/Cá khế vây vàng | Caranx ignobilis |
| 12 | 12 | Cá bò | Tachysurus fulvidraco |
| 13 | 13 | Cá bỗng | Spinibarbus denticulatus |
| 14 | 14 | Cá bống bớp | Bostrichthys sinensis |
| 15 | 15 | Cá bống cát | Glossogobius giuris |
| 16 | 16 | Cá bống cau | Butis butis |
| 17 | 17 | Cá bông lau | Pangasius krempfi |
| 18 | 18 | Cá bống mắt tre/cá ống điếu | Brachygobius doriae |
| 19 | 19 | Cá bống mít | Stigmatogobius sadanundio |
| 20 | 20 | Cá bống suối đầu ngắn | Philypnus chalmersi |