Danh mục dữ liệu thiệt hại do thiên tai gây ra trên địa bàn huyện Bắc Yên
53
1
STT | Mã | Chỉ tiêu thiệt hại | Đvt | Tổng thiệt hại | Thị trấn Bắc Yên | Phiêng Ban | Hồng Ngài | Song Pe | Mường Khoa | Tạ Khoa | Hua Nhàn | Phiêng Côn | Chiềng Sại | Chim Vàn | Pắc Ngà | Tà Xùa | Làng Chếu | Xím Vàng | Hang Chú | Háng Đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | NH07 | Nhà phải di dời khẩn cấp | cái | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 | 1 | 0 | 5 | 2 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 1 | 0 | 3 |
32 | NH09 | Các thiệt hại về nhà ở khác (*) | cái | 138 | 0 | 3 | 19 | 5 | 22 | 2 | 9 | 2 | 13 | 4 | 1 | 14 | 9 | 17 | 0 | 18 |
33 | GD | THIỆT HẠI VỀ GIÁO DỤC | triệu đồng | |||||||||||||||||
34 | GD01 | Số điểm/trường bị ảnh hưởng | điểm | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 |
35 | YT | THIỆT HẠI VỀ Y TẾ | triệu đồng | |||||||||||||||||
36 | YT01 | Số cơ sở y tế (bệnh viện, trung tâm y tế, trạm y tế) | cái | |||||||||||||||||
37 | YT014 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | |||||||||||||||||
38 | VH | THIỆT HẠI VỀ VĂN HÓA | triệu đồng | |||||||||||||||||
39 | VH01 | Công trình văn hóa | cái | |||||||||||||||||
40 | VH01 | Thiệt hại hoàn toàn (trên 70%) | cái |