Danh mục dữ liệu thiệt hại do thiên tai gây ra trên địa bàn huyện Bắc Yên
82
2
| STT | Mã | Chỉ tiêu thiệt hại | Đvt | Tổng thiệt hại | Thị trấn Bắc Yên | Phiêng Ban | Hồng Ngài | Song Pe | Mường Khoa | Tạ Khoa | Hua Nhàn | Phiêng Côn | Chiềng Sại | Chim Vàn | Pắc Ngà | Tà Xùa | Làng Chếu | Xím Vàng | Hang Chú | Háng Đồng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 131 | CN04 | Kè bờ thủy điện | m | |||||||||||||||||
| 132 | CN041 | Chiều dài bị sạt | m | |||||||||||||||||
| 133 | MT | THIỆT HẠI VỀ NƯỚC SẠCH VÀ VỆ SINH MÔI TRƯỜNG | triệu đồng | |||||||||||||||||
| 134 | MT04 | Công trình cấp nước bị hư hỏng | cái | |||||||||||||||||
| 135 | CT | THIỆT HẠI VỀ CÁC CÔNG TRÌNH KHÁC | triệu đồng | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||
| 136 | CT01 | Trụ sở cơ quan | cái | |||||||||||||||||
| 137 | CT014 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | |||||||||||||||||
| 138 | CT02 | Chợ, trung tâm thương mại | cái | |||||||||||||||||
| 139 | CT024 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | |||||||||||||||||
| 140 | THT | ƯỚC TÍNH TỔNG THIỆT HẠI BẰNG TIỀN | triệu đồng | 32265 |