Danh mục dữ liệu thiệt hại do thiên tai gây ra trên địa bàn huyện Bắc Yên
53
1
STT | Mã | Chỉ tiêu thiệt hại | Đvt | Tổng thiệt hại | Thị trấn Bắc Yên | Phiêng Ban | Hồng Ngài | Song Pe | Mường Khoa | Tạ Khoa | Hua Nhàn | Phiêng Côn | Chiềng Sại | Chim Vàn | Pắc Ngà | Tà Xùa | Làng Chếu | Xím Vàng | Hang Chú | Háng Đồng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
131 | CN04 | Kè bờ thủy điện | m | |||||||||||||||||
132 | CN041 | Chiều dài bị sạt | m | |||||||||||||||||
133 | MT | THIỆT HẠI VỀ NƯỚC SẠCH VÀ VỆ SINH MÔI TRƯỜNG | triệu đồng | |||||||||||||||||
134 | MT04 | Công trình cấp nước bị hư hỏng | cái | |||||||||||||||||
135 | CT | THIỆT HẠI VỀ CÁC CÔNG TRÌNH KHÁC | triệu đồng | 1 | 1 | 1 | ||||||||||||||
136 | CT01 | Trụ sở cơ quan | cái | |||||||||||||||||
137 | CT014 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | |||||||||||||||||
138 | CT02 | Chợ, trung tâm thương mại | cái | |||||||||||||||||
139 | CT024 | Thiệt hại một phần (dưới 30%) | cái | |||||||||||||||||
140 | THT | ƯỚC TÍNH TỔNG THIỆT HẠI BẰNG TIỀN | triệu đồng | 32265 |