Danh mục dữ liệu hoạt động trồng trọt trên địa bàn huyện Bắc Yên
21
2
STT | STT | Danh mục dự án giao năm 2024 | ĐVT | Tổng | Thị trấn | Phiêng ban | Hồng Ngài | Tà Xùa | Làng Chếu | Háng Đồng | Xím Vàng | Hang Chú | Mường khoa | Song Pe | Tạ Khoa | Hua Nhàn | Pắc Ngà | Chim Vàn | Phiêng Côn | Chiềng Sại |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | 6 | Cây ăn quả | ha | 6685 | 32.4 | 307 | 283.2 | 250.1 | 587.8 | 452.4 | 619 | 876.6 | 435 | 534.5 | 311.9 | 362 | 421.5 | 367.5 | 263.9 | 580.2 |
32 | Trong đó: Trồng mới | ha | 50 | 0 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 | 4 | 4 | 4 | 4 | 5 | 5 | ||
33 | 7 | Cây dược liệu | 1104.66 | 0 | 0 | 17.8 | 44.2 | 61 | 235.3 | 68.1 | 634.1 | 1.8 | 0 | 0 | 42.36 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
34 | + Cây Thảo quả | ha | 1008.86 | 44.2 | 61 | 221.1 | 62.7 | 595.2 | 1.8 | 22.86 | ||||||||||
35 | Trong đó: Trồng mới | ha | 35 | 6 | 6 | 6 | 6 | 6 | 5 | |||||||||||
36 | + Cây Sa nhân | ha | 95.8 | 17.8 | 14.2 | 5.4 | 38.9 | 19.5 | ||||||||||||
37 | Trong đó: Trồng mới | ha | 15 | 3 | 3 | 3 | 3 | 3 |